
Đồng Hồ Đo Milliohm Gwinstek Model GOM-804
Đồng Hồ GOM-804 là một thiết bị đo lường chuyên dụng với độ chính xác cao (0,05%), tốc độ lấy mẫu nhanh lên đến 60 lần/giây và màn hình màu TFT 3,5 inch sắc nét. Thiết bị này sử dụng phương pháp đo bốn dây Kelvin, giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn, mang lại kết quả chính xác tuyệt đối trong các phép đo điện trở thấp.
Liên hệ
Tổng quan
Đồng Hồ Đo Milliohm (DC Milli-Ohm Meter) Gwinstek Model GOM-804
Đồng Hồ Đo Milliohm GOM-804 là một thiết bị đo lường chuyên dụng với độ chính xác cao (0,05%), tốc độ lấy mẫu nhanh lên đến 60 lần/giây và màn hình màu TFT 3,5 inch sắc nét. Thiết bị này sử dụng phương pháp đo bốn dây Kelvin, giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn, mang lại kết quả chính xác tuyệt đối trong các phép đo điện trở thấp. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: Máy Đo Nồng Độ Cồn và Chiết Suất Anton Paar Alex 500
Nét Đặc Trưng Của GOM-804
Hiển thị sắc nét, thao tác dễ dàng
Đồng Hồ Đo Điện Trở Nhỏ GOM-804 được trang bị màn hình màu TFT 3,5 inch, mang đến trải nghiệm hiển thị rõ ràng và chi tiết. Người dùng có thể dễ dàng quan sát các kết quả đo, thông số cài đặt và tùy chỉnh thiết bị một cách nhanh chóng.
Độ chính xác cao, tốc độ đo nhanh
- Độ chính xác ±0,05%, đảm bảo kết quả đo lường chính xác nhất.
- Tốc độ lấy mẫu lên đến 60 lần/giây, phù hợp với các ứng dụng đo lường cần tốc độ cao mà vẫn đảm bảo độ phân giải 50.000 counts.
Phương pháp đo 4 dây Kelvin
Đồng Hồ Đo Điện Trở GOM-804 sử dụng phương pháp đo bốn dây Kelvin, giúp loại bỏ sai số do điện trở dây đo gây ra. Điều này đặc biệt quan trọng khi đo các giá trị điện trở thấp, giúp đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong các phép đo.
Đo nhiệt độ và bù nhiệt độ
Thiết bị hỗ trợ đo nhiệt độ và tính năng bù nhiệt độ, giúp giảm thiểu sai số do ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường. Điều này rất quan trọng trong các phép đo yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt khi làm việc với linh kiện điện tử nhạy cảm.
Bộ nhớ lưu trữ 20 bộ cài đặt
Người dùng có thể lưu trữ tới 20 bộ thiết lập đo lường, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian khi cần lặp lại các phép đo với cùng một cấu hình.
Giao diện kết nối đa dạng, hỗ trợ tự động hóa
Đồng Hồ Đo Milliohm Gwinstek GOM-804 cung cấp các giao diện kết nối linh hoạt, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống đo lường tự động:
- RS-232C, USB: Kết nối với máy tính để ghi nhận dữ liệu đo.
- Handler/Scan/EXT IO: Điều khiển đo lường từ xa, tích hợp vào hệ thống kiểm tra tự động.
- GPIB (tùy chọn): Hỗ trợ giao tiếp với các thiết bị đo lường chuyên nghiệp trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm: Thiết Bị Đo Độ Dày Lớp Phủ Antifinger KURABO Model NR-2100IB
Ứng Dụng Thực Tế Của GOM-804
Với độ chính xác cao, tốc độ đo nhanh và khả năng kết nối linh hoạt, GOM-804 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Kiểm tra chất lượng linh kiện điện tử
- Đo điện trở PCB, cáp điện, cuộn cảm, tụ điện, điện trở mẫu.
- Đánh giá chất lượng mối hàn, kết nối linh kiện trên bo mạch.
Đo điện trở tiếp xúc
- Kiểm tra rơ-le, công tắc, đầu nối, jack cắm.
- Đảm bảo độ tin cậy của các kết nối điện trong hệ thống điện tử.
Đánh giá vật liệu dẫn điện
- Đo điện trở các loại vật liệu như đồng, nhôm, hợp kim.
- Ứng dụng trong kiểm tra chất lượng vật liệu trong sản xuất và R&D.
Những Lý Do Nên Mua Đồng Hồ Đo Milliohm Tại Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Đồng Hồ Đo Milliohm hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Xem thêm: Thiết Bị Kiểm Tra Độ Bền Sơn Bằng Dung Dịch MEK (MEK Rub Test Machine) DJH Korea
Tổng Kết
Với nhiều tính năng hỗ trợ như đo nhiệt độ, bù nhiệt độ và bộ nhớ lưu trữ 20 bộ cài đặt, Máy Đo Milliohm GOM-804 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong sản xuất, nghiên cứu và kiểm định linh kiện điện tử. Hỗ trợ kết nối đa dạng như RS-232C, USB, Handler/Scan/EXT IO và GPIB (tùy chọn) giúp GOM-804 Gwinstek dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa. Hãy liên hệ với Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
Tính năng | GOM-804 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình | 50.000 counts | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ lấy mẫu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Slow | 10 readings/s | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Fast | 60 readings/s | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đo điện trở:
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đo nhiệt độ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dải đo | -50°C ~ 399.9°C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ chính xác | -10 ̊C ~40 ̊C : 0.3% ± 0.5 ̊C ; Other : 0.3% ± 1.0 ̊C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 0.1OC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mạch khô | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Drive Mode: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DC+/DC- | DC+ only | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pulsed | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PWM | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Zero | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Standby (*) | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các chức năng khác | Trigger (nội bộ, thủ công, bên ngoài), Toán học (ABS, REL, %, TC),
Trung bình (2-10 lần), Trì hoãn đo, TC cho máy biến áp, So sánh, Diode, Bíp liên tục, Binning (chỉ GOM-805) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
USB | Tiêu chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RS-232C | Tiêu chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HANDLER/SCAN/EXT I/O | Tiêu chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GPIB | Tùy chọn (lắp đặt tại nhà máy) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số chung: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình | 3.5″ (320 x 240) TFT LCD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ | 20 bộ cài đặt bảng điều khiển | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ | 25VA (tối đa) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước | 223(W) x 102(H) x 283(D) mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | Khoảng 3kg (tối đa) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(*) Chức năng Standby phải được đặt cùng với phần cứng PCB mới; nó không áp dụng cho các thiết bị đã bán. |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.