
Máy Đo Độ Cứng Brinell Tự Động Mikrosize Model MBrin-3000A
- Tên tiếng anh: MBrin-3000A Intelligent Fully Automatic Brinell Hardness Tester
- Hãng: Mikrosize
- Loại: Intelligent Fully Automatic Brinell
- Xuất xứ: China
- Model: MBrin-3000A
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Độ Cứng Brinell Tự Động (Intelligent Fully Automatic Brinell Hardness Tester) Mikrosize Model MBrin-3000A
MBrin-3000A là một thiết bị đo độ cứng Brinell tự động hoàn toàn thông minh, mang đến sự tiện lợi và độ chính xác cao trong việc đo độ cứng của vật liệu. Với những tính năng và công nghệ tiên tiến, Máy Đo Độ Cứng MBrin-3000A không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và hiệu suất.
Đặc Trưng Của Máy MBrin-3000A
Công Nghệ Hiện Đại Cho Sự Chính Xác Tối Đa
Model MBrin-3000A được trang bị hệ thống vòng tua tự động độc đáo, cho phép người dùng dễ dàng tùy chỉnh các thông số đo lường như lực kiểm tra, và thời gian giữ trước khi bắt đầu kiểm tra. Đặc biệt, sau khi đo, không cần di chuyển vật phẩm vì CMOS sẽ trực tiếp chụp hình ảnh dấu lõm, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả.
Độ Chính Xác Vượt Trội Với Công Nghệ Ảnh Số
Thiết bị sử dụng công nghệ hình ảnh kỹ thuật số tiên tiến để tự động phân tích dấu lõm, đọc và hiển thị kết quả độ cứng một cách chính xác nhất. Các thông số như chiều dài dấu lõm, giá trị độ cứng, và tần suất đo lường được hiển thị trực quan trên màn hình cảm ứng công nghiệp 12.1″, đảm bảo người dùng có thể theo dõi và quản lý dữ liệu một cách dễ dàng.
Đa Dạng Tùy Chọn Đo Lường
Máy MBrin-3000A được trang bị 12 cấp lực kiểm tra và 16 mức độ đo độ cứng Brinell khác nhau, cung cấp sự linh hoạt cho người dùng trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu đo lường của họ. Việc tự động chuyển đổi theo tỉ lệ đo lường đã được tích hợp, đảm bảo sự chính xác và hiệu quả của mỗi lần đo.
Tiện Ích và Hiệu Suất Cao
Thiết bị có thể tự động đo các loại dấu lõm khác nhau như dấu lõm chuẩn, dấu lõm bị làm mờ, dấu lõm nền mờ, và dấu lõm hình bầu dục. Tính năng vận hành một phím và đo bằng CMOS tự động giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Thông Số Kỹ Thuật Vượt Trội
Với các thông số kỹ thuật như lực kiểm tra lên đến 3000kg, phạm vi đo từ 8 đến 650HBW, và thời gian tải trọng chính chỉ từ 5 đến 8 giây, Máy kiểm tra độ cứng Brinell MBrin-3000A đáp ứng được nhu cầu đo độ cứng của nhiều loại vật liệu và ứng dụng công nghiệp.
Sự Tiện Dụng
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và tính năng thông minh, MBrin-3000A là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đo độ cứng trong ngành công nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Bộ Sản Phẩm Bao Gồm
Name | Specification | Unit | Quantity |
Machine mainframe | pc | 1 | |
Ball indentor | φ10, φ5, φ2.5, φ1 | pc | 4 |
Objective lens | 1X, 2X | pc | 2 |
Accessory case | pc | 1 | |
Reading microscope | 20X | pc | 1 |
V-shape test anvil | pc | 1 | |
Big test anvil | pc | 1 | |
Small test anvil | pc | 1 | |
Anti-dust cover | pc | 1 | |
Hex wrench | pc | 1 | |
Power line | pc | 1 | |
Fuse | 2A | pc | 2 |
Brinell block | (150~250)HBW3000/10 | pc | 1 |
Brinell block | (150~250)HBW750/5 | pc | 1 |
Brinell testing system | Installed in mainframe | set | 1 |
Product certificate | pc | 1 | |
Instruction manual | pc | 1 |
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Độ Cứng Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Độ Cứng hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và tính năng thông minh, Thiết bị đo độ cứng Brinell MBrin-3000A là giải pháp đo độ cứng hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực để được tư vấn chuyên sâu và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn nhất đến từ thương hiệu Mikrosize qua hotline 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Name | Specification |
Test Force | 29.42N(30kg), 306.45N(31.25kg), 612.9N(62.5kg), 980.7N(100kg), 1226N(125kg), 1839N(187.5kg),2452N(250kg),4903N(500kg), 7355N(750kg), 9807N(1000kg),14710N(1500kg),29420N(3000kg) |
Hardness Scale | HB 10/3000, HB 10/1500, HB 10/1000, HB 5/750, HB 10/500, HBW 10/250, HB5/250, HB 2.5/187.5, HB 10/125, HB5/125, HB 10/100, HB 5/62.5, HB 2.5/62.5, HB 5/31.25, HB 2.5/31.25, HB 1/30 |
Test Range | 8~650 HBW |
Loading Method | Working Stage Auto Lift up and down, Loading, Dwelling, Unloading, Auto Measuring Indention |
Test height | 280 mm |
Test Throat | 200 mm |
Main test force Loading Time | 5~8 S |
Dwelling Time | 0-99 S |
Turret | Automatic |
Machine Dimensions | 230*600*920 mm |
Net Weight | 130Kg |
Objectives | 1X,2X |
Optical Path Conversion | Automatic |
Indentor Size(mm) | Φ1, Φ2.5, Φ5, Φ10 four indentor installed in one turret |
Working Mode | One-key Operating, CMOS Measuring |
Brinell Indention Measuring | Automatic |
Brinell Indention Measuring Repeatability | ±0.8% |
Data Display | 12.1″ Industrial grade touch screen |
Data Output | WORD, EXCELL, Printing Output, Graphics engine display |
Data Statistic | Hardness Conversion, according to GB Standard, Auto Conversion Brinell-Rockwell-Vickers-Knoob, On-time Display |
Illumination | LED |
Function Adjustment | Adjustable illumination brightness |
Communicating Interface | USB, RJ45LAN, WLAN, RS232 |
Machien Dimension (L×W×H) | 1000 × 595 × 350mm |
Power Supply | AC 220V/110V±5%, 50~60 Hz |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.