Máy Đo Độ Cứng Đa Năng Kỹ Thuật Số Mikrosize uBRV-187.5
- Thiết bị đo độ cứng đa năng kỹ thuật số model uBRV-187.5 phù hợp cho thép cứng và thép cứng bề mặt, thép hợp kim cứng, bộ phận đúc, kim loại phi sắt, các loại thép tôi và ủ khác nhau, tấm thép cacbua, kim loại mềm, xử lý nhiệt bề mặt và vật liệu xử lý hóa học, v.v.
- Phương pháp kiểm tra: Brinell, Rockwell, Macro Vickers
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Độ Cứng Đa Năng Kỹ Thuật Số Mikrosize uBRV-187.5
Máy kiểm tra độ cứng đa năng kỹ thuật số uBRV-187.5 là một sản phẩm chuyên dụng được trang bị các phương pháp kiểm tra Brinell, Rockwell và Macro Vickers, cho phép đo trên nhiều thang độ cứng khác nhau. Với hệ thống điều khiển lặp lại đóng mạch và cảm biến tải trọng chính xác cao, máy không cần phải lắp trọng lượng thử nghiệm, mang lại sự tiện lợi và độ chính xác trong quá trình kiểm tra. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết về thiết bị uBRV-187.5 thông qua bài viết dưới đây.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Đo Độ Cứng uBRV-187.5
- Trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, giúp thao tác dễ dàng và thuận tiện.
- Đầu ngắm kính hiển vi với bộ mã hóa số, đo và hiển thị trực tiếp các giá trị D1, D2 và độ cứng trên màn hình LCD.
- Lựa chọn trực tiếp thang độ cứng, lực thử tự động thay đổi theo thông số thử nghiệm.
- Tự động hiệu chỉnh lực thử, tự động bù lực thử, tăng đáng kể độ chính xác của lực thử.
- Có thể hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn khối độ cứng hoặc thước đo độ cứng.
- Chuyển đổi tự động giá trị độ cứng Brinell, Rockwell và Vickers theo tiêu chuẩn GB/ASTM.
- Bảo vệ bằng mật khẩu cho các thông số thiết lập, lưu trữ nhiều mẫu và thông tin kiểm tra.
Ứng Dụng Máy Đo Độ Cứng uBRV-187.5
Máy kiểm tra độ cứng uBRV-187.5 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp gia công cơ khí, sản xuất kim loại, đặc biệt là:
- Thép đã được làm cứng và xử lý bề mặt.
- Hợp kim thép.
- Các chi tiết đúc.
- Các loại thép rèn và tôi luyện.
- Tấm thép carburized.
- Các loại kim loại mềm.
- Các vật liệu xử lý nhiệt bề mặt và hóa học khác.
Bộ Máy Đo Độ Cứng uBRV-187.5 Bao Gồm
Item | Quantity | Item | Quantity |
Lighting (Internal Lighting, External Lighting) | Each 1 pc | Hardness Test block(HRC High,HRC Low,HRB ,HBW2.5/187.5, HV30) | Each 1 pc |
Rockwell Diamond Indenter | 1 pc | Brinell Carbide
Ball Indenter(2.5、5mm) |
Each 1 pc |
Vickers Diamond Indenter | 1 pc | Rockwell Carbide Ball Indentor
1.5875mm |
1pc |
Eyepiece 15X | 1 pc | Objective(2.5X、5X) | Each 1 pc |
Sliding Test Table | 1pc | Large, Medium, V-shape Test Anvil | Each 1 pc |
U-disk, Touch Pen | Each 1pc | Fuse 2A | 2pcs |
Level | 1pc | Adjusting Level Screw | 4pcs |
Power Cable | 1pc | Dust-proof Cover | 1pc |
Certificate, Warranty Card | 1copy | Instruction Manual | 1copy |
Phụ Kiện Của Máy
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Độ Cứng Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Độ Cứng hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy kiểm tra độ cứng đa năng kỹ thuật số uBRV-187.5 là một giải pháp hoàn hảo cho các công việc kiểm tra độ cứng kim loại và vật liệu xử lý bề mặt. Với tính linh hoạt cao, độ chính xác và các tính năng thông minh, sản phẩm này sẽ mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu. Hãy liên hệ với Năng Lực Company ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model | uBRV-187.5 | uBRV-250 |
Test force
|
Rockwell:60kgf,100kgf,150kgf | Rockwell:60kgf,100kgf,150kgf; |
Superficial Rockwell: 15 kgf, 30 kgf, 45 kgf, | ||
Brinell:5kgf, 6.25kgf, 10kgf, 15.625kgf, 30kgf, 31.25kgf, 62.5kgf, 100kgf, 125kgf, 187.5kgf | Brinell:5kgf, 6.25kgf, 10kgf, 15.625kgf, 30kgf, 31.25kgf, 62.5kgf, 100kgf, 125kgf, 187.5kgf,250kgf | |
Vickers:5kgf, 10kgf, 20kgf, 30kgf, 40kgf(392N), 50kgf, 60kgf, 80kgf, 100kgf, 120kgf | Vickers:5kgf, 10kgf, 20kgf, 30kgf, 40kgf(392N), 50kgf, 60kgf, 80kgf, 100kgf, 120kgf | |
Force Error |
<0.5% |
<0.5% |
Brinell Scale | HBW1/5、HBW2.5/62.5、HBW1/10、HBW2.5/15.625、HBW1/30、HBW2.5/31.25、HBW2.5/62.5、HBW10/100、HBW5/125、HBW2.5/187.5 | HBW1/5、HBW2.5/6.25、
HBW1/10、HBW2.5/15.625、HBW1/30、HBW2.5/31.25、HBW2.5/62.5、HBW10/100、HBW5/125、HBW2.5/187.5 HBW5/250、HBW10/250 |
Rockwell Scale | HRA、HRB、HRC、HRD、HRE、HRF、HRG、HRH、HRK、HRL、HRM、HRP、HRR、HRS、HRV | |
Superficial Rockwell Scale (uBRV-250) |
15N、15T、15W、15X、15Y、30N、30T、30W、30X、30Y、45N、45T、45W、45X、45Y |
|
Vickers Scale | HV5、HV10、HV20、HV30、HV40、HV50、HV60、HV80、HV100、HV120 | |
Hardness Resolution | 0.1HBW, 0.1HR,0.1HV | 0.1HBW, 0.1HR,0.1HV |
Indication Accuracy | Brinell: ±2.5HB;Rockwell:±0.1HR;Vickers:±2 HV | |
Repeatability | Brinell:≤3.0HB;Rockwell: 0.5HR; Vickers: ≤2.5HV | |
Magnification | Eyepiece: 15X,
Objective:2.5X(for Brinell), 5X(for Vickers)(10X, 20X for optional) Total Magnification: 37.5X, 75X Brinell:37.5X、 Vickers:75X |
|
Minimum Measuring Unit | 0.1µm | 0.1µm |
Dwelling Time | 0-60s | 0-60s |
Hardness Range | Brinell:8~650HBW Rockwell:20~100HR Vickers:8~2900HV | |
Data Output | LCD display,U disk | |
Test Height | Rockwell:220mm、 Brinell /ickers:150mm | |
Test Throat | 200mm | |
Executive Standards | ISO 6508,ASTM E-18,JIS Z2245,GB/T 230.2
ISO 6506,ASTM E10-12,JIS Z2243,GB/T 231.2 ISO 6507,ASTM E92,JIS Z2244,GB/T 4340.2 |
|
Dimensions | Machine Size: 560*350*800mm, Packing Size: 730x450x910mm | |
Weight | N/W: 70kg; G/W: 99kg | |
Power | AC220V+5%,50-60Hz |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.