Thiết Bị Kiểm Tra Ăn Mòn Tủ Phun Sương Muối Ascott Model S2600iS
Thiết bị kiểm tra ăn mòn tủ phun sương muối Salt Spray Chambers iP Series Ascott không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn phun muối có độ pH trung tính mà còn có khả năng thêm môi trường riêng biệt khác trong chu kỳ thử nghiệm hai phần, chẳng hạn như PROHESION (làm khô) và SWAAT (độ ẩm ngưng tụ). Điều này giúp đẩy nhanh quá trình thử nghiệm và đảm bảo độ chính xác cao, đặc biệt khi thực hiện các thử nghiệm sửa đổi theo các phụ lục của ASTM G85.
Liên hệ
Tổng quan
Thiết Bị Kiểm Tra Ăn Mòn Tủ Phun Sương Muối (Salt Spray Chambers) Ascott Model iP Series
Trong ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo, việc đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm là yếu tố then chốt để duy trì uy tín và sự cạnh tranh trên thị trường. Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp phải đối mặt là khả năng chống ăn mòn của vật liệu, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
Để giải quyết vấn đề này, tủ phun sương muối iP Series của hãng Ascott đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu, được tin dùng bởi các chuyên gia trên toàn thế giới. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Đặc Trưng Của Salt Spray Chambers
Buồng phun sương muối Salt Spray Chambers là sản phẩm nổi bật của Ascott Analytical, một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị kiểm tra ăn mòn. Thiết bị này không chỉ nổi bật bởi khả năng thực hiện các thử nghiệm phun muối với độ pH trung tính, mà còn được trang bị những tính năng tiên tiến, cho phép thêm các điều kiện môi trường khác nhau vào chu kỳ thử nghiệm.
Sự Linh Hoạt Và Đa Dạng
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tủ phun sương muối chính là khả năng mở rộng các điều kiện thử nghiệm. Với khả năng thêm môi trường PROHESION (làm khô) hoặc SWAAT (độ ẩm ngưng tụ) vào chu kỳ thử nghiệm, thiết bị này cho phép mô phỏng các điều kiện ăn mòn phức tạp, từ đó đẩy nhanh quá trình thử nghiệm mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
Điều này đặc biệt quan trọng khi thực hiện các thử nghiệm theo tiêu chuẩn khắt khe như ASTM G85, giúp các doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm của mình có thể chịu đựng được những thách thức lớn nhất từ môi trường thực tế.
Đa Dạng Kích Thước – Linh Hoạt Trong Ứng Dụng
Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp, tủ phun sương muối iP Series được thiết kế với nhiều kích thước khác nhau, từ các mẫu nhỏ gọn đến các tủ có dung tích lớn. Giúp mang lại sự linh hoạt tối đa, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình mà không phải tốn kém chi phí cho những tính năng không cần thiết.
Tính Năng Tiêu Chuẩn Và Cao Cấp – Tối Ưu Hóa Quá Trình Thử Nghiệm
Buồng phun sương muối iP Series được thiết kế với hai phiên bản chính: phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp, mang đến cho người dùng sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Mỗi phiên bản đều được trang bị những tính năng ưu việt, giúp tối ưu hóa quá trình thử nghiệm, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao nhất.
Tính Năng | |
Phiên Bản Tiêu Chuẩn | Phiên Bản Cao cấp |
Mái che vận hành bằng khí nén: Thiết kế này giúp việc mở và đóng tủ trở nên dễ dàng và an toàn hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho người vận hành.
Giao diện điều khiển màn hình cảm ứng đơn sắc: Đơn giản hóa quá trình vận hành với giao diện trực quan, dễ sử dụng. Vòng đệm kín khô: Ngăn chặn tình trạng quần áo của người vận hành bị ướt, tạo sự thoải mái và an toàn trong suốt quá trình thử nghiệm. Ngưỡng bốc dỡ tải thấp: Giúp dễ dàng thao tác với mẫu vật, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bốc dỡ. Cửa sổ xem nội thất: Cho phép quan sát trực tiếp quá trình thử nghiệm mà không cần phải mở tủ, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tự động thanh lọc buồng trước khi mở: Đảm bảo môi trường thử nghiệm luôn sạch sẽ, tránh tác động của yếu tố bên ngoài. |
|
Giao diện điều khiển đầy màu sắc: Giao diện cảm ứng màu sắc với các biểu tượng trực quan giúp người dùng dễ dàng lập trình và theo dõi quá trình thử nghiệm.
Kết nối mạng LAN: Cổng RJ45 cho phép kết nối với mạng nội bộ, giúp ghi nhật ký và lập trình từ xa thông qua phần mềm Ascott (ACC120). Đồng hồ thời gian thực: Cho phép theo dõi thời gian phơi sáng của từng mẫu vật riêng biệt, với cảnh báo khi thời gian thử nghiệm hoàn thành. Bộ gia nhiệt ngâm: Tạo điều kiện ngưng tụ độ ẩm cao trong buồng thử nghiệm, lý tưởng cho các thử nghiệm cần điều kiện môi trường khắt khe. |
Ưu Điểm Vượt Trội Của Salt Spray Chambers
- Hiệu suất cao: Thiết bị tủ phun sương muối iP Series không chỉ được đánh giá cao về sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng, mà còn về hiệu suất hoạt động. Với phạm vi nhiệt độ có thể điều chỉnh từ môi trường xung quanh đến +50°C/+122°F, iP Series của Ascott có khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu thử nghiệm khác nhau.
- Tỷ lệ bụi muối phun ra: Điều chỉnh từ 0,5 đến 2,5 ml trên 80 cm² mỗi giờ, cho phép người dùng kiểm soát chính xác lượng bụi muối cần thiết cho từng thử nghiệm.
- Chế độ làm ướt và sấy khô: Đặc biệt ở phiên bản cao cấp, cả hai chế độ này đều có thể điều chỉnh linh hoạt, đảm bảo môi trường thử nghiệm phù hợp với từng loại vật liệu cụ thể.
Lợi Ích Vượt Trội Khi Sử Dụng Tủ Phun Sương Muối iP Series
Sử dụng tủ phun sương muối iP Series của Ascott mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp:
Đảm bảo chất lượng sản phẩm
Nhờ khả năng tái tạo chính xác các điều kiện ăn mòn, tủ phun sương muối iP Series giúp doanh nghiệp kiểm tra độ bền và chất lượng sản phẩm một cách toàn diện.
Tiết kiệm thời gian và chi phí
Khả năng thực hiện nhiều thử nghiệm khác nhau trong cùng một thiết bị giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thử nghiệm.
Nâng cao uy tín và cạnh tranh
Với kết quả thử nghiệm chính xác và đáng tin cậy, doanh nghiệp có thể tự tin khẳng định chất lượng sản phẩm của mình trên thị trường.
Kích Thước Cụ Thể Bao Gồm:
120 Lít (4,2 cu ft): Phù hợp với các thử nghiệm quy mô nhỏ hoặc mẫu vật kích thước nhỏ.
300 Lít (10,5 cu ft): Lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
450 Lít (15,8 cu ft): Đáp ứng nhu cầu thử nghiệm với các mẫu vật lớn hơn.
1000 Lít (35,3 cu ft): Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
1300 Lít (45,9 cu ft): Phù hợp cho các thử nghiệm yêu cầu không gian lớn.
2000 Lít (70,6 cu ft): Dành cho các thử nghiệm chuyên sâu với số lượng mẫu lớn.
2600 Lít (91,8 cu ft): Đáp ứng nhu cầu thử nghiệm quy mô lớn nhất, đảm bảo hiệu suất tối đa.
Những Lý Do Nên Mua Máy Phân Tích Thành Phần Kim Loại Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Phân Tích Thành Phần Nguyên Tố hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như:Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Tủ phun sương muối iP Series của Ascott không chỉ là một thiết bị kiểm tra ăn mòn đơn thuần, mà còn là một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng khắc nghiệt. Hãy liên hệ với Công Nghệ Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model | S120iS | S450iS | S1000iS | S1300iS | S2000iS | S2600iS |
S120iP | S450iP | S1000iP | S1300iP | S2000iP | S2600iP | |
CC450iP | CC1000iP | CC1300iP | CC2000iP | CC2600iP | ||
Dung tích | 120L | 450L | 1000L | 1300L | 2000L | 2600L |
Trọng lượng | 76kg | 190kg | 255kg | 285kg | 330kg | 355kg |
Kiểu lắp đặt | Bàn | Đứng sàn | ||||
Chiều cao tải | 280mm | 800mm | ||||
Kích thước ngoài(WxDxH) | 1315x680x800mm | 1660x840x1510
mm |
2025x1145x1720
mm |
2025x1156x1906
mm |
2885x1145x1720
mm |
2885x1156x1906
mm |
Kích thước trong | 715x490x490mm | 1010x640x1140
mm |
1300x980x1320
mm |
1300x980x1528
mm |
2160x980x1320
mm |
2160x980x1528
mm |
Thể tích dung dịch muối | N/A | 73L | 90L | |||
Chất liệu | Nhựa gia cường sợi thủy tinh, Polypropylene, PVC | |||||
Màu sắc | 9 màu tiêu chuẩn | |||||
Nguồn điện | 1 pha | 1 pha | 1 pha | 1 pha | 3 pha | 3 pha |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.