Máy Đo Tỷ Trọng Anton Paar Model DMA 5000 M
Máy Đo Tỷ Trọng DMA 5000 M là thiết bị tiên tiến nhất trên thị trường hiện nay, với các ưu điểm như:
- Đo mật độ và nồng độ ở độ chính xác 6 chữ số
- Lý tưởng để xử lý các mẫu có độ nhớt cao và mật độ cao
- Sự lựa chọn đầu tiên cho các tổ chức nghiên cứu, chính quyền và tiêu chuẩn
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Tỷ Trọng (Density Meter) Anton Paar Model DMA 5000 M
Máy Đo Tỷ Trọng DMA 5000 M là thiết bị tiên tiến nhất trên thị trường hiện nay, với độ chính xác lên tới 6 chữ số, phù hợp cho việc xử lý các mẫu có độ nhớt và mật độ cao. Đây là lựa chọn hàng đầu của các nhà nghiên cứu, các tổ chức tiêu chuẩn và các cơ quan chính phủ khi cần đến kết quả chính xác và tin cậy. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Xem Thêm: Máy Đo Độ Cứng Kỹ Thuật Số Twin Rockwell Mikrosize uRocky-150/45
Đặc Điểm Nổi Bật Của DMA 5000 M
Nguyên lý đo cách mạng với độ chính xác cao nhất
DMA 5000 M áp dụng phương pháp kích thích xung đã được cấp bằng sáng chế, mang lại kết quả tỷ trọng ổn định dựa trên sự hiểu biết toàn diện về đặc tính dao động. Phương pháp này giúp bù đắp ảnh hưởng của độ nhớt một cách hiệu quả gấp đôi so với các công nghệ trước đây.
Hiệu chỉnh độ nhớt hàng đầu
- Tự động hiệu chỉnh độ nhớt: Model DMA 5000 M có khả năng tự động hiệu chỉnh độ nhớt trên toàn bộ dải độ nhớt của mẫu, giúp loại bỏ các lỗi liên quan đến độ nhớt một cách hiệu quả.
- Không cần tiêu chuẩn độ nhớt: Bạn không cần sử dụng các tiêu chuẩn độ nhớt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Khả năng lặp lại và tái lập vượt trội
- Độ lặp lại cao: Máy DMA 5000 M đạt độ lặp lại lên đến chữ số thứ 7, đảm bảo kết quả đo lường nhất quán.
- Khả năng tái lập cải thiện: Với khả năng tái lập cải thiện 100%, DMA 5000 M giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu mất mẫu.
- Hiệu quả quy trình: Thiết bị này mang lại hiệu quả vượt trội trong quy trình làm việc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Quản lý nhiệt độ ThermoBalance™
- Không biến động nhiệt độ: Công nghệ ThermoBalance™ đảm bảo không có biến động liên quan đến nhiệt độ, giúp duy trì sự ổn định của kết quả đo lường.
- Không lão hóa tế bào đo: Không có hiệu ứng lão hóa liên quan đến nhiệt độ trên tế bào đo, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Thay đổi nhiệt độ nhanh chóng: Thiết bị DMA 5000 M có thể thay đổi nhiệt độ nhanh chóng mà không bị trôi, đảm bảo ổn định nhiệt độ ngay lập tức.
Ứng Dụng Của DMA 5000 M
DMA 5000 M Anton Paar được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao, bao gồm:
- Các tổ chức tiêu chuẩn: Thiết bị này là công cụ không thể thiếu cho các tổ chức tiêu chuẩn trong việc thiết lập và kiểm tra các tiêu chuẩn đo lường.
- Phòng thí nghiệm chính phủ: Các phòng thí nghiệm của chính phủ sử dụng DMA 5000 M để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đo lường.
- Nhà máy chưng cất và cơ quan thuế: DMA 5000 M giúp các nhà máy chưng cất và cơ quan thuế xác định chính xác tỷ trọng của các sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- Nghiên cứu cao cấp: Thiết bị này là công cụ quan trọng trong các nghiên cứu cao cấp trong mọi ngành công nghiệp.
Tính Năng Nổi Bật
U-View™ và FillingCheck™
- U-View™ camera: Tính năng này hiển thị và lưu trữ hình ảnh trực tiếp của cảm biến ống U dao động và toàn bộ mẫu đã đổ vào, giúp người dùng có được chi tiết bất kỳ lúc nào cần thiết.
- FillingCheck™: Tính năng phát hiện bong bóng tự động theo thời gian thực, giám sát toàn bộ quá trình đo lường và cho phép xác minh kết quả sau này, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các hệ thống lấy mẫu tự động.
Ưu điểm của DMA 5000 M
- Độ chính xác tuyệt đối: Với độ chính xác 6 chữ số, DMA 5000 M là máy đo tỷ trọng kỹ thuật số chính xác nhất hiện nay.
- Phương pháp kích thích xung: Mang lại kết quả tỷ trọng ổn định nhất dựa trên sự hiểu biết toàn diện về đặc tính dao động.
- Hiệu chỉnh độ nhớt hàng đầu: Bù đắp ảnh hưởng của độ nhớt hiệu quả gấp đôi so với trước đây, đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.
- Quản lý nhiệt độ ThermoBalance™: Đảm bảo không có biến động nhiệt độ và không lão hóa tế bào đo, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Tỷ Trọng Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Tỷ Trọng hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy đo tỷ trọng DMA 5000 M không chỉ là một thiết bị đo lường, mà còn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu cao cấp, các tổ chức tiêu chuẩn và các cơ quan chính phủ. Với độ chính xác vượt trội, tính năng đột phá và khả năng hiệu chỉnh độ nhớt hàng đầu, DMA 5000 M đảm bảo mang lại kết quả đo lường chính xác, tin cậy và hiệu quả trong mọi quy trình làm việc. Hãy liên hệ với Công Nghệ Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model | DMA 4100 M | DMA 4500 M | DMA 5000 M |
Patents granted |
|
|
|
Patents pending |
|
|
|
Measuring range |
|
|
|
Repeatability s.d.(1) |
|
|
|
Reproducibility s.d.(1) |
|
|
|
Accuracy(2) |
|
|
|
Digital Resolution |
|
|
|
Integrated tables and functions |
|
|
|
Minimum sample amount |
|
|
|
Measuring time per sample(3) |
|
|
|
Dimensions (L x W x H) |
|
|
|
Data memory |
|
|
|
Power supply |
|
|
|
Weight |
|
|
|
Interfaces |
|
|
|
Display |
|
|
|
Wetted parts |
|
|
|
Industries |
|
|
|
(1) according to ISO 5725
(2) under ideal conditions and for low densities/viscosities
(3) After temperature equilibration
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.