
Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình ATAC 491
- ATAC 491 Có Độ Chính Xác Cao
- Tùy Chỉnh Phạm Vi Đo
- An Toàn Tuyệt Đối
- Bảo Vệ Tối Ưu
- Tính Linh Hoạt Cao
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình ATAC 491 VISCOMETER (For High-Viscosity Samples)
Trong ngành công nghiệp dầu mỏ hiện đại, việc đo lường chính xác độ nhớt của các sản phẩm là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất. Máy đo độ nhớt quy trình ATAC 491 ra đời như một giải pháp hoàn hảo, cung cấp khả năng phân tích tự động, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM D445. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Tính Năng Nổi Bật Của Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình ATAC 491
Độ Chính Xác Cao
Máy đo độ nhớt ATAC 491 sử dụng ống đo có lỗ khoan rộng, giúp đo độ nhớt một cách chính xác ngay cả với các mẫu dầu nhiên liệu có đặc tính phi Newton. Điều này đảm bảo rằng mọi phép đo đều đạt được độ tin cậy cao nhất, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tùy Chỉnh Phạm Vi Đo
Thiết bị đo độ nhớt 491 ATAC được trang bị ba mao dẫn riêng biệt, cho phép đo tối đa ba phạm vi độ nhớt khác nhau. Điều này mang lại sự linh hoạt trong quá trình phân tích, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các phạm vi đo mà không cần thay đổi thiết bị.
An Toàn Tuyệt Đối
Model 491 ATAC được xếp hạng khu vực nguy hiểm IIB+H2 vùng 1 mà không cần thanh lọc không khí. Đây là một tính năng an toàn quan trọng, đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt mà vẫn bảo vệ an toàn cho người vận hành.
Bảo Vệ Tối Ưu
Vòng đệm màng bảo vệ đường truyền xung tới máy phát DP giúp bảo vệ các thành phần quan trọng của thiết bị, đảm bảo độ bền và độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Tính Linh Hoạt Cao
Nếu mật độ mẫu có sẵn thông qua phép đo bên ngoài hoặc giá trị cố định ổn định, người dùng có thể dễ dàng chèn giá trị này vào phép tính để xác định độ nhớt động học (cSt). Công thức tính là [cSt = cP/ρ trong đó ρ = mật độ]. Tính năng này giúp người dùng linh hoạt trong việc đo lường và phân tích các loại mẫu khác nhau.
Ưu Điểm Vượt Trội Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình ATAC 491
Tiết Kiệm Thời Gian và Nguồn Lực
Với khả năng đo chính xác và tự động hóa hoàn toàn, ATAC 491 Viscometer giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời giảm thiểu sai sót trong quá trình đo lường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các quy trình sản xuất liên tục, nơi mà thời gian và độ chính xác đóng vai trò then chốt.
Đáng Tin Cậy và Bền Bỉ
Thiết bị 491 Viscometer được thiết kế chắc chắn với các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ cao. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời đảm bảo rằng quá trình sản xuất không bị gián đoạn.
Dễ Sử Dụng và Bảo Trì
Máy đo độ nhớt ATAC 491 có giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và vận hành. Người dùng không cần phải có chuyên môn cao vẫn có thể sử dụng thiết bị một cách hiệu quả. Hơn nữa, việc bảo trì thiết bị cũng đơn giản, không tốn nhiều thời gian và chi phí.
Đa Dạng Ứng Dụng
Viscometer ATAC 491 phù hợp với nhiều lĩnh vực và quy trình khác nhau trong ngành công nghiệp dầu mỏ, từ pha trộn dầu bôi trơn, pha trộn dầu nhiên liệu, tẩy lông bằng dầu bôi trơn, nhiên liệu dư, thông số sản phẩm nhiên liệu chưng cất đến nguồn cấp dữ liệu Visbreaker. Sự đa dạng trong ứng dụng giúp thiết bị trở thành một công cụ không thể thiếu trong các nhà máy và cơ sở sản xuất dầu mỏ.
Ứng Dụng Cụ Thể Của Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình ATAC 491
Pha Trộn Dầu Bôi Trơn
Đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm dầu bôi trơn, giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của máy móc.
Pha Trộn Dầu Nhiên Liệu
Tối ưu hóa quá trình pha trộn, đảm bảo độ nhớt phù hợp cho các loại nhiên liệu, từ đó cải thiện hiệu suất đốt cháy và giảm khí thải.
Tẩy Lông Bằng Dầu Bôi Trơn
Nâng cao hiệu suất và chất lượng của quá trình tẩy lông, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Nhiên Liệu Dư
Đo lường và kiểm soát độ nhớt của nhiên liệu dư, đảm bảo hiệu suất cao nhất và giảm thiểu lãng phí.
Thông Số Sản Phẩm Nhiên Liệu Chưng Cất
Đảm bảo các thông số kỹ thuật của sản phẩm nhiên liệu chưng cất đạt chuẩn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Nguồn Cấp Dữ Liệu Visbreaker
Cung cấp dữ liệu chính xác cho quá trình visbreaking, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Độ Nhớt Quy Trình hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SpectroMaxx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất !!!
- Ngoài ra Năng Lực Company luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy đo độ nhớt quy trình ATAC 491 là một giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Với khả năng đo chính xác, tự động hóa hoàn toàn, và các tính năng an toàn tiên tiến, model ATAC 491 không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp doanh nghiệp đạt được thành công bền vững. Hãy liên hệ với Năng Lực Company ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
CONFIGURATION | Single wide bore capillary |
RANGES | Single wide bore capillary |
Minimum | 0-500cP |
Maximum | 0-3500cP (For lower ranges, check Model 1077) |
REPEATABILITY | ±0.5% FS |
PRECISION | ±1% FS |
RESPONSE TIME | ≤3 minutes |
MEASUREMENT TEMP. | Normally 40-150°C (100 -300°F) |
OUTPUT SIGNAL | 4-20 mA fully isolated, loop powered or digital output |
Out-of-service alarm contact | Signalling mains failure (or off) or bath temperature fuse blown |
LOCAL DISPLAY | Indication of viscosity |
TEMPERATURE BATH CAPACITY | 22.5 liters of oil |
Cooling water | When sample is at high temperature relative to measuring temperature or when measurement temperature is low with respect to ambient temperature, a supply of cool, clean water (9-45 l/h) should be provided to carry away excess heat. Alternative cooling coil materials can be provided for salt water. |
DIMENSIONS
(BASE MODEL) |
Width: 480 mm
Height: 1350 mm Depth: 1050 mm Weight: 230 kg (Dimensions can change depending on options) |
SAMPLE CONDITIONS REQUIRED AT INLET | Pressure: within range 0.7 – 21 bar g (10 – 305 psig) depending on viscosity of sample
Temperature: must be within ±100°C (212°F) of the required measuring temperature Flow: 60.7 ml/min (0.8 imp. gal/h) when power supply frequency is 50 Hz and 72.8 ml/min (0.9 imp. gal/ h) at 60 Hz |
POWER SUPPLY | Voltage: 115V or 230V ±10%
Frequency: 50 or 60 Hz Consumption: single phase 1.5 kVA or 2.0 kVA depending on specified measurement temperature |
CONNECTIONS | Sample: 1/4” NPT-F inlet, 3/8” NPT-F outlet
Cooling water: 1/4” NPT-F inlet, 1/4” NPT-F outlet Electrical: M20, Steam tracing: steam at low pressure (1 bar max) required for samples having pour point above lowest ambient temperature. Connection is 1/4” o.d. compression. (see options) |
EXPLOSION PROTECTION | ATEX approved for use in Zone 1 IIB+H2 T1-T6* (*dependant on application). Analysers individually certified at time of manufacture. |
INGRESS PROTECTION | IP65 |
OPTIONS | Local digital display / transmission of controlled bath temperature, Steam or electrical tracing (if required, see connections)
Choice of pressure transmitter manufacturer Metric adaptors for end user connection if required Provision for secondary fast loop (for improved response times) Multirange with remote switching (Model 421 Variant) |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.