Máy Dò Cáp PCE Instruments Model PCE-MO 2005
Máy Dò Cáp PCE-MO 2005 là thiết bị đo lường tiên tiến, chuyên dụng để kiểm tra các kết nối quan trọng trong ngành điện tử và kỹ thuật điện. Với dải đo rộng từ 0 µΩ đến 6000 Ω, thiết bị này đảm bảo độ chính xác vượt trội trong việc đo các điện trở nhỏ nhất.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Dò Cáp (Cable Locator) PCE Instruments Model PCE-MO 2005
Máy Dò Cáp PCE-MO 2005 là thiết bị đo lường tiên tiến, chuyên dụng để kiểm tra các kết nối quan trọng trong ngành điện tử và kỹ thuật điện. Với dải đo rộng từ 0 µΩ đến 6000 Ω, thiết bị này đảm bảo độ chính xác vượt trội trong việc đo các điện trở nhỏ nhất. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Những Nét Đặc Trưng Của PCE-MO 2005
- 6 Dải Đo Linh Hoạt: Người dùng có thể tùy chọn 6 dải đo khác nhau, đáp ứng nhu cầu kiểm tra đa dạng.
- Phương Pháp Đo 4 Dây: Giảm thiểu sai số, tăng độ tin cậy trong các phép đo điện trở và độ tự cảm.
- Màn Hình LC 3.3 Inch: Màn hình lớn, có đèn nền, tự động tắt sau 30 giây để tiết kiệm pin.
- Chế Độ Đo Linh Hoạt: Hỗ trợ đo điện trở hoặc độ tự cảm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Dòng Kiểm Tra Tối Đa 10 A: Với dòng kiểm tra mạnh mẽ lên đến 10 A trong phạm vi 60000 µΩ, PCE MO2005 đảm bảo hiệu quả đo lường tối ưu.
- Tính Toán Chiều Dài Cáp: Chỉ cần nhập điện trở trên mỗi mét, thiết bị sẽ tự động tính toán chiều dài dây cáp chính xác.
- Bảo Vệ Quá Áp: Chống lại các tác động từ điện áp cao, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng.
- Hoạt Động Linh Hoạt: Sử dụng được cả nguồn điện trực tiếp và pin, mang lại sự tiện lợi tối đa.
Ưu Điểm Vượt Trội Của PCE-MO 2005
- Tiết Kiệm Thời Gian: Tính năng hiển thị nhanh kết quả giúp tăng tốc quy trình làm việc.
- Độ Chính Xác Cao: Phương pháp đo 4 dây và dải đo rộng giúp đảm bảo kết quả đo lường chính xác tuyệt đối.
- Bền Bỉ và An Toàn: Chức năng bảo vệ quá áp kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Tiện Dụng và Linh Hoạt: Khả năng sử dụng pin hoặc nguồn điện trực tiếp giúp Máy Dò PCE-MO 2005 phù hợp với cả môi trường làm việc tại chỗ hoặc di động.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của PCE-MO 2005
Thiết Bị Dò Cáp PCE-MO 2005 không chỉ đơn thuần là công cụ đo điện trở. Thiết bị còn tích hợp chức năng so sánh kết quả giúp người dùng dễ dàng đánh giá nhanh “đạt/chưa đạt”. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và kỹ thuật viên làm việc trong môi trường yêu cầu kiểm tra nhanh, chính xác các kết nối điện tử hoặc xác định chiều dài dây cáp.
Những Lý Do Nên Mua Máy Dò Cáp Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Dò Cáp hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Với thiết kế tiên tiến, tính năng đa dạng và khả năng đo lường chính xác, PCE-MO 2005 là công cụ không thể thiếu cho các kỹ sư và kỹ thuật viên trong ngành điện tử, kỹ thuật điện. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749 !
Tài liệu
DATASHEET | CE CERTIFICATE |
Thông số kỹ thuật
Resistance | |
Measurement range up to | 0 … 60000 µΩ |
Resolution | 1 µΩ |
Accuracy | ±0.25 % of Rd +25 digits (@ 23 ±5 °C) |
Resistance | |
Measurement range up to | 60000 µΩ … 600 mΩ |
Resolution | 10 µΩ |
Accuracy | ±0.25 % of Rd +25 digits (@ 23 ±5 °C) |
Resistance | |
Measurement range up to | 600 … 6000 mΩ |
Resolution | 100 µΩ |
Accuracy | ±0.25 % of Rd +25 digits (@ 23 ±5 °C) |
Resistance | |
Measurement range up to | 6000 … 60000 mΩ |
Resolution | 1000 µΩ |
Accuracy | ±0.25 % of Rd +25 digits (@ 23 ±5 °C) |
Resistance | |
Measurement range up to | 60000 mΩ … 600 Ω |
Resolution | 10 mΩ |
Accuracy | ±0.25 % of Rd +25 digits (@ 23 ±5 °C) |
Resistance | |
Measurement range up to | 600 … 6000 Ω |
Resolution | 100 mΩ |
Accuracy | ±0.75 % of Rd +3 digits (@ 23 ±5 °C) |
General technical data | |
Measuring functions | HOLD |
Display type | LCD with backlight |
Display size | 3,3 Inch |
Interface | RS232 |
Standard(s) | EN 61010-1, EN 61325-1 |
Measuring method | 4-wire method for mΩ measurement |
Test current | 10 A: 60000 µΩ 1 A: 600 mΩ 100 mA: 6000 mΩ 10 mA: 60000 mΩ 1 mA: 600 Ω 100 µA: 6000 Ω |
Fuse(s) | 10 A / 250 V |
Menu language | English, English (GB) |
Protection class (device) | IP30 |
Power supply | 100 … 240 V AC | 47/63 Hz |
Connector type | Schuko plug |
(Rechargeable) battery | 8 x 1,5 V AA battery , Zinc carbon |
Capacity | 1200 mAh |
Operating conditions | 0 … 50 °C , 0 … 80 % RH |
Storage conditions | 0 … 50 °C , 0 … 80 % RH |
Dimensions ( L x W x H ) | 220 x 125 x 64 mm |
Weight | 777 g |