
Máy Đo Lưu Biến Tự Động Anton Paar Model HTR 3000
HTR 3000 có thể tự động đo các tính chất lưu biến của tới 250 mẫu mỗi ngày khi kết hợp với máy đo lưu biến MCR 102e hoặc MCR 302e của Anton Paar. Hệ thống này rất phù hợp để đo các chất lỏng có độ nhớt khác nhau, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị đo hình trụ đồng tâm.
- Hoạt động hoàn toàn tự động 24/7, tăng năng suất tối đa
- Dung lượng lưu trữ lên đến 54 mẫu, giúp bạn tăng thời gian không giám sát và năng suất cao hơn
- Kích thước nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian phòng thí nghiệm cần thiết
- Phạm vi rộng các tính năng để đáp ứng yêu cầu của bạn
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Lưu Biến Tự Động (Fully Automated Benchtop Rheometer) Anton Paar Model HTR 3000
HTR 3000 là thiết bị đo lưu biến tự động hàng đầu, được thiết kế để tăng năng suất, độ chính xác, và tiết kiệm thời gian cho các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất các sản phẩm phẩm như ô tô, thực phẩm, sơn và mỹ phẩm. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây.
Đặc Trưng Của Máy HTR 3000
Năng suất vượt trội nhờ tự động hóa hoàn toàn
HTR 3000 Anton Paar có khả năng thực hiện đến 250 mẫu mỗi ngày, giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu thời gian cần cho mỗi phép đo. So với các hệ thống thủ công, việc tự động hóa hoàn toàn này giúp phòng thí nghiệm hoạt động hiệu quả hơn, giải phóng nhân viên khỏi các nhiệm vụ đơn điệu, để họ có thể tập trung vào những công việc quan trọng hơn.
Các tính năng nổi bật của hệ thống tự động hóa HTR 3000
- Tăng cường độ chính xác và tính tái lập: Với hệ thống tự động hóa hoàn toàn, bạn có thể yên tâm về tính chính xác của mỗi phép đo. Quá trình vận hành máy tự động giúp loại bỏ sai sót do con người gây ra, đảm bảo kết quả đo nhất quán và chính xác.
- Hoạt động 24/7 không ngừng nghỉ: Hệ thống có thể hoạt động liên tục không cần giám sát, giúp tối ưu hóa thời gian làm việc và đảm bảo năng suất cao nhất trong suốt 24 giờ mỗi ngày.
- Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế để tối ưu hóa không gian, HTR 3000 phù hợp ngay cả với những phòng thí nghiệm có không gian hạn chế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bố trí và sử dụng thiết bị.
Khả năng lưu trữ và làm lạnh mẫu hiệu quả
Model HTR 3000 không chỉ mang đến hiệu quả cao trong quá trình đo mà còn cải thiện khả năng lưu trữ và bảo quản mẫu:
- Khay chứa mẫu mở rộng: Với khả năng chứa đến 54 mẫu nhờ khay chứa thứ ba, hệ thống này cho phép bạn xử lý nhiều mẫu hơn trong một lần, giúp giảm thiểu số lần cần nạp mẫu và tăng cường thời gian hoạt động liên tục mà không cần sự can thiệp.
- Hệ thống làm lạnh tích hợp: Đối với các mẫu nhạy cảm với nhiệt độ như các sản phẩm từ sữa, hệ thống làm lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ 8°C đến 25°C, đảm bảo rằng mẫu không bị hỏng trong quá trình lưu trữ trước khi thực hiện phép đo.
Tự động hóa quy trình làm sạch và kiểm tra mẫu
Một trong những lợi ích lớn nhất của HTR-3000 là khả năng tự động làm sạch thiết bị sau mỗi chu kỳ đo, điều mà rất ít hệ thống đo lưu biến khác có thể thực hiện được. Tính năng này giúp giảm thiểu thời gian chết do quá trình làm sạch thủ công, đồng thời tăng độ chính xác của các phép đo liên tiếp.
- Làm sạch tự động sau mỗi phép đo: Phần trên của hệ đo sẽ tự động được làm sạch sau khi đo, giúp chuẩn bị ngay lập tức cho mẫu tiếp theo.
- Hệ thống bơm chất tẩy rửa nâng cấp: Đối với các mẫu khó làm sạch, hệ thống có thể được nâng cấp với bơm chất tẩy rửa chuyên dụng, đảm bảo mọi cặn bẩn hoặc chất thừa được loại bỏ hoàn toàn, giúp nâng cao độ chính xác của các phép đo tiếp theo.
Tích hợp đo pH và kiểm tra hiệu chuẩn tự động
Không chỉ dừng lại ở chức năng đo lưu biến, Máy Đo Lưu Biến HTR 3000 còn có khả năng thực hiện các phép đo pH hoàn toàn tự động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành công nghiệp như thực phẩm hoặc mỹ phẩm, nơi pH ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.
- Tự động làm sạch và kiểm tra đầu dò pH: Sau khi hoàn thành phép đo lưu biến, hệ thống sẽ tự động làm sạch và kiểm tra hiệu chuẩn đầu dò pH, đảm bảo kết quả luôn chính xác và đáng tin cậy.
- Chức năng hiệu chuẩn tự động: Đảm bảo rằng mọi phép đo đều được thực hiện với độ chính xác cao nhất thông qua chức năng hiệu chuẩn tích hợp.
Giao diện dễ sử dụng, giảm thiểu sai sót
Một trong những điểm mạnh của Máy HTR 3000 là giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian đào tạo nhân viên mà còn giảm thiểu các lỗi trong quá trình vận hành.
- Quy trình vận hành đơn giản: Nhân viên chỉ cần thực hiện một vài thao tác đơn giản để khởi động hệ thống và tiến hành đo.
- Tích hợp mã ma trận dữ liệu và máy quét cầm tay: Các cốc đo được dán mã ma trận dữ liệu ở đáy, kết hợp với máy quét cầm tay và hệ thống đọc mã tích hợp, giúp đảm bảo quá trình đặt mẫu chính xác và tránh nhầm lẫn trong quá trình vận hành.
Ứng Dụng Đa Ngành Của HTR 3000
Một trong những ưu điểm nổi bật của Thiết Bị HTR 3000 là khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp. Thiết bị không chỉ phù hợp với các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thông thường mà còn có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt từ các lĩnh vực như:
- Ngành ô tô: Hệ thống có thể phân tích đặc tính lưu biến của các vật liệu dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô, giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Ngành sơn: Khả năng đo chính xác độHTR 3 nhớt của sơn ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau giúp nhà sản xuất điều chỉnh công thức một cách tối ưu.
- Ngành thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, HTR 3000 hỗ trợ đo lường các đặc tính lưu biến của sản phẩm như kem, sữa chua, giúp kiểm soát chất lượng và đảm bảo sản phẩm giữ được cấu trúc mịn màng và ổn định.
- Ngành mỹ phẩm: Đối với các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng, son môi, thiết bị này giúp kiểm tra độ nhớt và tính chất lưu biến của sản phẩm, từ đó điều chỉnh thành phần để đạt được chất lượng cao nhất.
Xem thêm: Máy Đo Lưu Biến (Modular Compact Rheometer) Anton Paar Model MCR
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Lưu Biến Tự Động Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Lưu Biến Tự Động hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SpectroMaxx, Máy Đo Lưu Biến,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất !!!
- Ngoài ra Năng Lực Company luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Anton Paar HTR 3000 không chỉ là một thiết bị đo lưu biến tự động thông thường, mà còn là giải pháp tối ưu hóa cho mọi phòng thí nghiệm hiện đại. Cùng với khả năng tự động hóa hoàn toàn, tùy chỉnh theo nhu cầu của từng ngành công nghiệp, và tích hợp các tính năng thông minh như làm lạnh mẫu, làm sạch tự động, và đo pH. Hãy liên hệ với Năng Lực Company ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model |
HTR 3000 |
Throughput | Up to 250 samples a day |
Storage capacity | Up to 54 samples |
Measurement geometry | Concentric cylinder CC10 to CC27; vane geometries and spindles |
Dimensions (L x W x H) |
Approx. 2000 mm x 800 mm x 940 mm (78.74 in x 31.50 in x 37 in) |
Weight (net) | Approx. 350 kg (772 lbs) |
Main supply | 230 V, 16 A, 50/60 Hz |
Communication interface | Export of results via CSV-files or bidirectional connection to a LIMS system |
Rheometer specifications | MCR 102e | MCR 302e |
Max. torque | 200 mNm | 230 mNm |
Min. torque (rotation) | 5 nNm | 1 nNm |
Min. torque (oscillation) | 5 nNm | 0.5 nNm |
Max. angular velocity | 314 rad/s | 314 rad/s |
Max. angular frequency | 628 rad/s | 628 rad/s |
Normal force range | -50 N to 50 N | -50 N to 50 N |