Thiết Bị Hãng Anton Paar
Thiết Bị Hãng Anton Paar

Máy Phân Tích Hấp Phụ Chất Khí Cao Cấp Anton Paar Model Autosorb 6100

Autosorb
Model: Autosorb 6100

Autosorb 6100 là dòng máy phân tích hấp phụ vật lý và hóa học chân không cao được thiết kế cho các phép đo nâng cao về diện tích bề mặt BET, diện tích hoạt tính và phân bố kích thước lỗ xốp. Với các trạm phân tích độc lập, hệ thống kiểm soát làm lạnh chủ động TruZone độc quyềnphần mềm Kaomi thân thiện, Model Autosorb 6100 đáp ứng mọi nhu cầu đo lường hiện tại, đồng thời có thể nâng cấp linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu tương lai.

  • Phân tích hấp phụ vật lý chân không cao chính xác cho diện tích bề mặt và vi lỗ.
  • Các quy trình đo tiên tiến dễ dàng tiếp cận với lựa chọn điểm DoseWizard và bảo vệ mẫu PowderProtect.
  • Có thể đo đồng thời tối đa ba mẫu, ba loại khí và ba nhiệt độ với các trạm phân tích độc lập.

Liên hệ

Tổng quan

Máy Phân Tích Hấp Phụ Chất Khí Cao Cấp (High Vacuum Physisorption Analyzer) Anton Paar Model Autosorb 6100

Autosorb 6100 Máy Phân Tích Hấp Phụ Vật Lý Và Hóa Học Chân Không Cao được thiết kế cho các phép đo nâng cao về diện tích bề mặt BET, diện tích hoạt tính và phân bố kích thước lỗ xốp. Với các trạm phân tích độc lập, hệ thống kiểm soát làm lạnh chủ động TruZone độc quyềnphần mềm Kaomi thân thiện, Model Autosorb 6100 đáp ứng mọi nhu cầu đo lường hiện tại, đồng thời có thể nâng cấp linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu tương lai. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!


Nét Đặc Trưng Của Autosorb 6100

Độ chính xác tuyệt đối trong các phép đo hấp phụ chất khí

Máy Phân Tích Hấp Phụ Vật Lí Autosorb 6100 mang lại các phép đo hấp phụ vật lý cực kỳ chính xác với áp suất tương đối thấp hơn 10^-7 cho khí nitrogen. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu chi tiết hơn về cấu trúc vi mô của vật liệu.

  • Kiểm soát nhiệt độ manifold: Đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 35°C đến 50°C giúp cải thiện độ chính xác trong quá trình phân tích.
  • Hệ thống TruZone: Kiểm soát mức độ làm lạnh chủ động, đảm bảo dữ liệu chính xác ngay cả trong các phân tích kéo dài.
  • Hiệu suất chân không cao: Khả năng hút chân không cao hơn 38% so với thế hệ trước, nhờ vào các manifold gia công chính xác và van khí nén chất lượng cao.

Trạm phân tích độc lập, linh hoạt

Thiết bị Autosorb 6100 có thể phân tích đồng thời ba mẫu khác nhau với ba loại khí và ba mức nhiệt độ khác nhau, nhờ vào các trạm phân tích độc lập và phụ kiện kiểm soát nhiệt độ độc quyền.

  • Dewar 90 giờ: Hỗ trợ các phép đo hấp phụ vật lý phức tạp và kéo dài.
  • Trạm khử khí tích hợp: Sáu trạm khử khí giúp tăng hiệu suất xử lý mẫu, giảm thời gian chờ đợi.
  • Lò nhiệt độ cao 1100°C: Dễ hoán đổi để thực hiện các phân tích nhiệt độ lập trình tiên tiến, chuẩn độ xung hoặc đẳng nhiệt hấp phụ hóa học.

High Vacuum Physisorption Analyzer: Autosorb - model 6100 6200 6300

Phần mềm trực quan, dễ sử dụng

Phần mềm Kaomi cập nhật mang lại trải nghiệm sử dụng dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp tối ưu hóa quy trình đo lường cho mọi đối tượng người dùng.

  • DoseWizard: Chế độ tiêu chuẩn và nâng cao giúp tùy chỉnh phép đo theo nhu cầu cụ thể.
  • PowderProtect: Bảo vệ mẫu khỏi nguy cơ mất mát do sơ suất, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

Tùy chọn nâng cấp linh hoạt

Máy Phân Tích Hấp Phụ Autosorb 6100 cho phép người dùng tùy chỉnh để đáp ứng mọi yêu cầu phân tích nhờ vào các tùy chọn nâng cấp đa dạng.

  • Tính năng nâng cao: Chống chịu hóa chất, nguồn hơi tích hợp, máy dò dẫn nhiệt hoặc thậm chí là máy quang phổ khối.
  • Nâng cấp tại chỗ: Dễ dàng nâng cấp từ physisorption lên chemisorption khi nhu cầu nghiên cứu thay đổi.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Autosorb 6100

Hiệu suất chân không vượt trội

So với các thiết bị cùng phân khúc, Anton Paar Autosorb 6100 sở hữu khả năng hút chân không vượt trội hơn, mang lại dữ liệu chính xác hơn trong các phép đo hấp phụ phức tạp.

Khả năng tùy chỉnh và nâng cấp linh hoạt

Các dòng máy khác thường bị giới hạn trong khả năng nâng cấp, trong khi Autosorb 6100 Anton Paar Việt Nam cho phép tùy chỉnh và mở rộng tính năng dễ dàng ngay tại hiện trường. Điều này giúp máy có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

High Vacuum Physisorption Analyzer: Autosorb - model 6100 6200 6300

Phần mềm thân thiện với người dùng

Phần mềm Kaomi trực quan của Máy Autosorb 6100 giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và phân tích dữ liệu, trong khi nhiều đối thủ vẫn sử dụng giao diện phức tạp, khó sử dụng.


Lợi Ích Nổi Bật Của Autosorb 6100 Đối Với Ngành Nghiên Cứu Vật Liệu

Phân tích vật liệu xốp và chất xúc tác hiệu quả

Với khả năng đo diện tích bề mặt BET, Autosorb 6100 Anton Paar cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc lỗ xốp của các vật liệu như than hoạt tính, vật liệu xốp kim loại hữu cơ (MOF), và zeolite. Điều này rất quan trọng trong việc tối ưu hiệu suất các chất xúc tác và vật liệu lưu trữ năng lượng.

Hỗ trợ nghiên cứu tiên tiến trong ngành công nghiệp

Các nhà sản xuất hóa chất và năng lượng có thể sử dụng Anton Paar Autosorb 6100 để đánh giá hiệu quả của chất xúc tác hoặc vật liệu hấp thụ trong các quy trình công nghiệp. Từ đó, cải thiện quy trình sản xuất và tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm.

High Vacuum Physisorption Analyzer: Autosorb - model 6100 6200 6300

Tiết kiệm thời gian và chi phí

Các trạm phân tích độc lập và hệ thống khử khí tích hợp giúp tối ưu hóa năng suất làm việc, giảm thiểu thời gian chờ đợi giữa các phép đo. Ngoài ra, các tùy chọn nâng cấp linh hoạt giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư thiết bị mới khi yêu cầu nghiên cứu thay đổi.


Ứng Dụng Thực Tiễn Của Autosorb 6100

  • Phân tích vật liệu lưu trữ năng lượng: Bao gồm vật liệu pin, siêu tụ điện và nhiên liệu hydro.
  • Nghiên cứu chất xúc tác: Đánh giá hiệu quả xúc tác trong các phản ứng hóa học.
  • Phân tích dược phẩm: Xác định các đặc tính vi mô của thuốc để tối ưu hóa hiệu quả và độ ổn định của sản phẩm.
  • Nghiên cứu môi trường: Đánh giá các vật liệu hấp thụ khí độc hại hoặc lưu trữ carbon.

High Vacuum Physisorption Analyzer: Autosorb - model 6100 6200 6300


Những Lý Do Nên Mua Máy Phân Tích Hấp Phụ Chất Khí Cao Cấp Tại Công Nghệ Năng Lực

  1. Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Phân Tích Hấp Phụ Chất Khí Cao Cấp hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
  2. Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXxMáy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
  3. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
  4. Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.

Tổng Kết

Máy Phân Tích Hấp Phụ Vật Lí Chân Không Autosorb 6100 là giải pháp phân tích hấp phụ khí tối ưu, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu nghiên cứu hiện tại và tương lai. Với độ chính xác cao, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và phần mềm dễ sử dụng, đây là công cụ không thể thiếu cho các phòng thí nghiệm và doanh nghiệp trong lĩnh vực vật liệu. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749 !

Thông số kỹ thuật

 Model Autosorb 6100 Autosorb 6200 Autosorb 6300
Dimensions (W x D x H) 79.5 cm x 70.1 cm x 107.9 cm (31.3 in x 27.6 in x 42.5 in) dependent on instrument configuration
Weight 136.4 kg (300 lbs) dependent on instrument configuration
Operating environment
  • Temperature: 15 °C to 35 °C (59 °F to 95 °F)
  • Humidity: 20% RH to 80% RH, non-condensing
Gas distribution manifold elastomers FKM FKM or EPDM

(dependent on instrument configuration)

PFE
Analysis manifold construction Vacuum-brazed manifold block in stainless steel
Analysis manifold temperature
  • Range: user adjustable 35 °C to 50 °C
  • Stability: ±0.05 °C
Analysis manifold valves
  • Type: stainless steel, air-operated bellows valve
  • Cycle life: 5,000,000 cycles
  • External leak rate: 5×10-12 Pa m3/sec
  • Seat leak rate: 5×10-12 Pa m3/sec
Pressure transducer (1550 Torr)
-Analysis and degas
  • Number: 3 to 5 (dependent on instrument configuration)
  • Accuracy: ±0.065% full scale* (*This value incorporates precision, linearity, and hysteresis for the entire pressure measurement system)
  • A/D data acquisition: 32 bit
Pressure transducer (10 Torr)
– MP or XR
  • Number: 1 to 3 (dependent on instrument configuration)
  • Accuracy: ±0.15 % reading up to 10 Torr
  • Resolution: 0.002 % full scale
Pressure transducer (1 Torr)
– MP only
  • Number: 1 to 3 (dependent on instrument configuration)
  • Accuracy: ±0.15 % reading up to 1 Torr
  • Resolution: 0.002 % full scale
Pressure transducer (0.1 Torr)
– XR only
  • Number: 1 to 3 (dependent on instrument configuration)
  • Accuracy: ±0.15 % reading up to 0.1 Torr
  • Resolution: 0.001 % full scale
Pirani vacuum gauge
– Degas only
  • Number: 1
  • Accuracy:
    5×10-4 to 1×10-3 Torr: ±10 % of reading
    1×10-3 to 100 Torr: ±5 % of reading
  • 100 Torr to atmosphere: ±25 % of reading
Vacuum system
  • Turbo molecular drag pump and dry diaphragm pump
  • Manufacturer’s specification: 5×10-10 mbar
  • Typical pressure at analysis port: 2.67×10-5 mbar
Thermal conductivity detector (TCD) N/A
  • Two-filament TCD with rhenium/tungsten filaments (optional)
  • Detection Limit: 0.5 uL (air injected into helium)
  • Two-filament TCD with rhenium/tungsten filaments (standard)
  • Detection Limit: 0.5 uL (air injected into helium)
Gas ports
  • 7 ports standard (5 analysis, 1 helium, 1 degas/backfill)
  • 7 additional analysis ports optional
  • 7 ports standard (5 analysis, 1 helium, 1 degas/backfill)
  • 7 additional analysis ports optional
  • 1 titration gas port optional
  • 15 ports standard (12 analysis, 1 helium, 1 degas/backfill, 1 titration)
Gas supply
  • Purity: 99.999 %
  • Input pressure: 8 psig to 10 psig (0.55 bar to 0.69 bar)
Air
  • Input pressure: 50 psig to 100 psig (3.45 bar to 6.9 bar)
Electrical
  • Supply: 100 to 240 VAC ±10%, 50 or 60Hz
  • Maximum consumption: 1600W (dependent on instrument configuration)
PC connection Ethernet
RoHS3 compliant Yes
CE / UKCA certified Yes
Indoor/outdoor use For indoor use only
CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC

Địa chỉ: Số 1A, Đường Võ Thành Trang, P. 11, Q. Tân Bình, TPHCM
Hotline: 02.866.848.638
SĐT – ZALO: 0976.299.749 – zalo (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
Email: tuannguyen@nangluc.vn