Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa (Oxidation Stability Tester) Anton Paar RapidOxy 100
Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa RapidOxy 100 là thiết bị đo độ ổn định oxy hóa tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp:
- Nguyên lý đo nhanh, độc đáo, theo tiêu chuẩn ASTM D8206
- Xác định độ ổn định oxy hóa tăng tốc hoàn toàn tự động
- Không cần chuẩn bị mẫu
- Có khả năng kết hợp với các máy khác và đánh giá bổ sung, ví dụ: ước tính thời hạn sử dụng của chất béo và dầu, với OxyLogger 100
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa (Oxidation Stability Tester) Anton Paar Model RapidOxy 100
Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa RapidOxy là thiết bị đo độ ổn định oxy hóa tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp. Được phát triển dựa trên tiêu chuẩn ASTM D8206, RapidOxy sử dụng nguyên lý đo độc đáo và nhanh chóng, mang lại kết quả chính xác, tin cậy trong thời gian ngắn nhất. Hãy cùng Công Nghệ Năng Lực Company tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Xem Thêm: Máy Đo Độ Cứng Cao Su Bareiss HPE II Barcol
Đặc Điểm Nổi Bật Của RapidOxy 100
Đo Đạc Tự Động Hoàn Toàn và Nhanh Chóng
Tốc độ vượt trội
Máy RapidOxy có khả năng cung cấp kết quả nhanh gấp 8 lần so với các phương pháp lão hóa tăng tốc khác. Với tốc độ đo nhanh chóng, thiết bị này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian kiểm tra, nâng cao hiệu suất công việc.
Dải nhiệt độ rộng
Thiết bị có thể hoạt động trong dải nhiệt độ lên đến 180°C, cho phép thực hiện các phép đo trong nhiều điều kiện khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu kiểm tra của người sử dụng.
Dễ dàng vệ sinh
Quá trình vệ sinh máy chỉ mất khoảng 5 phút, sử dụng giấy và ethanol, giúp duy trì hiệu suất hoạt động liên tục, mang đến sự an toàn và tiết kiệm thời gian cho người vận hành.
Tính Năng Chính
Độ tái lập cao
Máy đảm bảo độ tái lập và lặp lại lên đến 99%, mang lại kết quả đáng tin cậy cho mọi lần đo. Điều này giúp người sử dụng có thể tin tưởng vào độ chính xác của mỗi phép đo.
Phù hợp tiêu chuẩn
Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM D8206, ASTM D7545, ASTM D7525, EN 16091, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của kết quả đo.
Lượng mẫu nhỏ
Thiết bị RapidOxy chỉ cần 5 mL hoặc 4 g mẫu, giúp tiết kiệm nguyên liệu, đặc biệt hữu ích khi kiểm tra các mẫu có giá trị cao hoặc số lượng hạn chế.
Đa dạng mẫu
Thiết bị có khả năng đo đạc từ chất lỏng đến chất rắn, phù hợp với nhiều loại mẫu khác nhau trong nghiên cứu và sản xuất, từ dầu mỡ, thực phẩm, đến các sản phẩm hóa dầu.
Ưu Điểm Của Máy Kiểm Tra Độ Ổn Đinh Oxy Hóa
Tốc Độ Xử Lý Mẫu Cao
- Tiết kiệm thời gian: Máy kiểm tra độ ổn định oxy hóa RapidOxy cung cấp kết quả trong thời gian ngắn, tiết kiệm đáng kể so với các phương pháp đo độ ổn định oxy hóa khác. Giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
- Kinh tế: Thiết bị không yêu cầu chuẩn bị mẫu phức tạp và không sử dụng hóa chất độc hại cho việc vệ sinh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
- Đo đạc tự động: Quá trình đo đạc hoàn toàn tự động, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng độ chính xác của kết quả. Người vận hành chỉ cần đặt mẫu vào máy và khởi động quá trình đo, việc còn lại máy sẽ xử lý mọi thứ và trả ra kết quả nhanh chóng chỉ trong vài phút.
- Làm mát nhanh chóng: Sau khi đo, thiết bị được làm mát nhanh chóng, sẵn sàng cho mẫu tiếp theo chỉ trong vài phút, giúp tăng tốc độ xử lý mẫu và nâng cao năng suất.
An Toàn Tuyệt Đối
- Khóa an toàn tự động: Nắp bảo vệ tự động khóa khi bắt đầu đo, ngăn chặn mọi nguy cơ trong quá trình vận hành, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
- Chống mở nhầm: Nắp bảo vệ không thể mở ngẫu nhiên hoặc bị mở nhầm cho đến khi kết thúc quá trình đo, đảm bảo an toàn tối đa và tránh sự cố ngoài ý muốn.
- Tự động tắt: Hệ thống tự động tắt khi phát hiện quá áp hoặc quá nhiệt, bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi những rủi ro có thể xảy ra.
- Kiểm tra an toàn: RapidOxy Anton Paar đã được kiểm tra an toàn bởi Viện Nghiên cứu và Kiểm định Vật liệu Đức, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
Hệ Thống Tất Cả Trong Một, Linh Hoạt Vô Song
- Cung cấp lựa chọn linh hoạt các thông số đo tối ưu cho từng nghiên cứu, giúp tối đa hóa hiệu quả và độ chính xác. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh các thông số để phù hợp với loại mẫu và yêu cầu kiểm tra cụ thể.
- Máy đo độ ổn định oxy hóa RapidOxy hoạt động độc lập, tất cả dữ liệu đo có sẵn trực tiếp trên màn hình mà không cần máy tính, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng sử dụng. Thiết bị có màn hình hiển thị rõ ràng, cung cấp thông tin chi tiết về quá trình đo và kết quả.
Hiệu Quả Vượt Trội
- Giảm thiểu thời gian đo đạc và phân tích:Với tốc độ đo nhanh chóng, Model RapidOxy giúp tăng năng suất và giảm thời gian chờ đợi kết quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất, nơi yêu cầu kiểm tra chất lượng liên tục.
- Giảm chi phí vận hành và bảo trì: Thiết bị không yêu cầu chuẩn bị mẫu phức tạp và không sử dụng hóa chất độc hại, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.
- Đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao: Với các tính năng an toàn tiên tiến, Model RapidOxy Anton Paar mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Thiết bị được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình vận hành, từ việc khóa an toàn tự động đến hệ thống tự động tắt khi có sự cố.
Ứng Dụng Rộng Rãi
RapidOxy Anton Paar là công cụ lý tưởng để xác định tuổi thọ của các sản phẩm dầu và chất béo, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thiết bị cung cấp kết quả chính xác về độ ổn định oxy hóa, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Độ Ổn Định Oxy Hóa hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất !!!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
RapidOxy là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và tính năng ưu việt, mang lại giá trị vượt trội cho người sử dụng. Với những đặc điểm nổi bật như tốc độ đo nhanh chóng, độ tái lập cao, an toàn tuyệt đối và khả năng đo đạc đa dạng, Máy đo RapidOxy không chỉ là công cụ đo lường mà còn là đối tác tin cậy trong công việc nghiên cứu và sản xuất. Hãy liên hệ với Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
Model | RapidOxy 100 |
Standard methods | ASTM D8206 |
Sample volume | Typically 5 mL, or 4 g |
Test chamber material | Stainless steel |
Application range | Up to 180 °C |
Re-cooling | Fan and Peltier, approximately 10 min |
Pressure range | Up to 1800 kPa during measurement, filling pressure up to 700 kPa |
Internal memory | 100 test results, or endless mode setting |
Safety | Screw cap cover, safety and insulation hood, over-temperature and over-pressure shut-off |
Display | Live values for pressure, temperature, and pressure/time curve |
Interface | 1 × USB at the front/right side 1 × USB at the back of the instrument 1 × LAN |
Power supply | AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz AC 100 V – 120 V, 50/60 Hz |
Airborne noise emission | <57 dB (A) |
Dimensions | Approx. 200 mm × 400 mm × 250 mm (W × D × H) |
Weight | <9 kg |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.