
Máy Phân Tích Điện Động Học Bề Mặt Rắn Anton Paar Model SurPASS 3 Standard
SurPASS 3 Standard là một thiết bị phân tích điện động học tiên tiến, được thiết kế để cung cấp các kết quả phân tích zeta tiềm năng với độ chính xác cao, thông qua việc áp dụng phương pháp dòng điện và dòng điện thế.
- Máy phân tích điện động học cao cấp để phân tích bề mặt rắn.
- Phân tích điện thế zeta hoàn toàn tự động trên các chất rắn vĩ mô.
- Phát hiện tự động điểm đẳng điện.
- Ghi lại động học hấp phụ chất lỏng trên chất rắn theo thời gian.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Phân Tích Điện Động Học Bề Mặt Rắn (Electrokinetic Analyzer for Solid Surface Analysis) Anton Paar Model SurPASS 3 Standard
SurPASS 3 Standard là một thiết bị phân tích điện động học tiên tiến, được thiết kế để cung cấp các kết quả phân tích zeta tiềm năng với độ chính xác cao, thông qua việc áp dụng phương pháp dòng điện và dòng điện thế. Điều này cho phép đo đạc trực tiếp zeta tiềm năng tại giao diện giữa chất rắn và chất lỏng, mang lại thông tin sâu sắc về điện tích bề mặt rắn trong điều kiện thực tế.
Model SurPASS 3 Standard đã và đang là công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực từ vật liệu sinh học, màng lọc đến các ngành công nghiệp bán dẫn và mỹ phẩm. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Đặc Trưng Của SurPASS 3
Phân tích điện tích bề mặt rắn
Khả năng phân tích trực tiếp zeta tiềm năng là điểm nổi bật của Máy SurPASS 3 Standard. Nhờ việc áp dụng phương pháp dòng điện và dòng điện thế truyền thống, máy cung cấp kết quả zeta tiềm năng có độ tin cậy và tính lặp lại cao. Cho phép các chuyên gia nhanh chóng nắm bắt được thông tin về điện tích bề mặt mà không cần đến các kỹ năng chuyên sâu.
Tính năng này là bước đột phá so với các thiết bị phân tích truyền thống, khi mà người dùng không còn phải tốn nhiều thời gian để xử lý dữ liệu phức tạp. Model SurPASS 3 Standard mang đến cái nhìn sâu sắc và trực tiếp về các đặc tính điện hóa của bề mặt, phục vụ cho việc nghiên cứu và phát triển những vật liệu tiên tiến hơn.
Đa dạng hóa mẫu đo
Một trong những điểm mạnh nổi bật của Thiết Bị SurPASS 3 chính là khả năng thích ứng với mọi loại mẫu đo, từ những hạt nhỏ li ti cho đến những vật liệu có kích thước lớn như tấm wafer. Máy đi kèm với nhiều loại ô đo lường chuyên dụng, cho phép xử lý mẫu có hình dạng phức tạp, chẳng hạn như bột, sợi, vật liệu phẳng, hoặc các vật liệu không đồng nhất.
Đặc biệt, các vật mẫu như ống kính tiếp xúc, màng lọc sợi rỗng, ống tiêm, và vật liệu linh hoạt đều có thể được phân tích một cách chính xác nhờ vào các ô đo lường chuyên dụng. Khả năng này giúp SurPASS 3 trở thành công cụ toàn diện cho việc phân tích bề mặt, mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu đa dạng các loại vật liệu.
Với tính năng “plug in and start” (cắm và sử dụng), người dùng dễ dàng thay đổi các ô đo lường chỉ trong vài giây, trong khi phần mềm đi kèm tự động nhận diện ô đo và hiển thị chính xác các thông số zeta tiềm năng (không chỉ giúp tăng tốc độ xử lý mà còn giảm thiểu sai sót do lỗi thao tác thủ công).
Tự động hóa hoàn toàn
SurPASS 3 Standard Anton Paar không chỉ mạnh mẽ về tính năng mà còn nổi bật về tốc độ xử lý. Với khả năng đo lường hoàn toàn tự động chỉ trong vòng chưa đầy 2 phút, máy giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng cường tốc độ phân tích mẫu.
Phần mềm đi kèm được thiết kế thân thiện với người dùng, hướng dẫn chi tiết qua từng bước đo lường và hiển thị kết quả theo thời gian thực. Chỉ với vài thao tác đơn giản, người dùng có thể nắm bắt được đầy đủ các thông số cần thiết để hiểu rõ hơn về tính chất hóa học của mẫu vật.
Ngoài ra, máy còn có khả năng theo dõi động học hấp phụ bề mặt của chất lỏng lên bề mặt rắn, cho phép người dùng quan sát trực tiếp sự thay đổi của bề mặt mẫu dưới sự tác động của chất lỏng trong thời gian thực. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu theo dõi quá trình phụ thuộc pH, từ đó giúp xác định điểm đẳng điện của vật liệu một cách chính xác.
Thiết kế module linh hoạt
Khả năng mở rộng và tùy biến là một trong những điểm mạnh của Thiết Bị SurPASS 3 Standard. Với thiết kế module linh hoạt, máy có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các nhu cầu nghiên cứu và ứng dụng đa dạng. Dù người dùng đang làm việc với vật liệu màng lọc, vật liệu sinh học, hoặc các hạt lớn hơn 25 µm, SurPASS 3 đều có thể xử lý chính xác và nhanh chóng.
Máy cũng tương thích với các vật liệu có độ dẫn điện cao hoặc có khả năng trương nở, như các màng xốp hoặc phim không xốp, mang lại cho người dùng khả năng phân tích toàn diện và hiệu quả, giúp họ giải quyết được các thách thức phức tạp trong nghiên cứu và sản xuất.
Với Anton Paar SurPASS 3 Standard, người dùng không cần phải lo lắng về việc thiết bị có thể đáp ứng được các nhu cầu phân tích trong tương lai hay không, vì hệ thống module của nó có thể dễ dàng mở rộng để xử lý các yêu cầu mới nhất trong ngành công nghiệp.
Ứng Dụng Đa Ngành Của SurPASS 3
Thiết Bị Phân Tích Điện Động Học Bề Mặt Rắn SurPASS 3 Standard là công cụ lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần phân tích và đánh giá zeta tiềm năng một cách nhanh chóng và chính xác. Với khả năng phân tích đa dạng vật liệu, từ màng lọc, vật liệu sinh học, đến mỹ phẩm, chất tẩy rửa và bán dẫn, SurPASS 3 đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe nhất trong nghiên cứu và phát triển vật liệu.
Những Lý Do Nên Mua Máy Phân Tích Điện Động Học Bề Mặt Rắn Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Phân Tích Điện Động Học Bề Mặt Rắn hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SpectroMaxx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất !!!
- Ngoài ra Năng Lực Company luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Với những tính năng vượt trội về độ chính xác, tốc độ và khả năng mở rộng, SurPASS 3 thực sự là công cụ mạnh mẽ giúp các chuyên gia và nhà nghiên cứu nắm bắt được các thông tin quan trọng về điện tích bề mặt rắn. Không chỉ là giải pháp phân tích hiện đại, SurPASS 3 còn là cầu nối giúp thúc đẩy các công nghệ mới, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất và mang lại giá trị đột phá trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hãy liên hệ với Năng Lực Company ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model | SurPASS 3 Standard | SurPASS 3 Eco |
Measuring range | ||
Streaming potential | ±2000 mV ± (0.2 % + 4 μV) | |
Streaming current | ±2 mA ± (0.2 % + 1 pA) | |
Cell resistance | 5 Ω to 20 MΩ ± (2 % + 0.5 Ω) | |
Pressure measurement | 3500 mbar ± (0.2 % + 0.5 mbar) External pressure supply (compressed N₂) is required for differential pressure > 1200 mbar |
1200 mbar ± (0.2 % + 0.5 mbar) |
pH value | pH 2 to pH 12 | |
Conductivity | 0.1 mS/m to 1000 mS/m | |
Temperature | 20 °C to 40 °C Temperature control option is available |
|
Sample size requirements | ||
Porous films, foils, or plates | Rectangular-shaped: 20 mm x 10 mm (max. thickness: 2 mm ) Disk-shaped: 14 mm or 15 mm in diameter (max. thickness: 2 mm) |
|
Non-porous films, foils, or plates | Rectangular-shaped: 20 mm x 10 mm (max. thickness: 2 mm) or min. 35 mm x 15 mm (max. thickness: 40 mm)Disk-shaped: 14 mm or 15 mm in diameter (max. thickness: 2 mm) or min. 17 mm in diameter (max. thickness: 40 mm) |
|
Particles | Particle size: min. 25 μm | |
Fibers | Min. 100 mg | |
Fabrics | Min. 30 mm x 30 mm | |
Hollow fiber membranes | Length: min. 170 mm | |
Ceramic membranes | Flat sheet: 14 mm in diameter Single channel: outer diameter 10 mm or 13 mm Multichannel: outer diameter 25 mm or 30 mm |
|
Cylindrical cores | Height: max. 4 inch Diameter: 1 inch |
|
Flexible tubing | Length: min. 100 mm Outer diameter: 0.7 mm to 6 mm |
|
Pre-filled syringes | Syringe barrel “1.0 mL long” (ISO 11040-4) | |
Vials | 2R/4R vials (ISO format), outer diameter 16 mm | |
Technical requirements | ||
Mains supply | AC 115 to 230 V, 50 to 60 Hz, 200 VA | |
Dimensions | 600 mm x 432 mm x 245 mm (D x W x H) Footprint: 612 mm x 536 mm (D x W) Clearance: 360 mm |
|
Weight | 26 kg | 24 kg |
Software requirements |
|