Máy Đổi Mẫu Tự Động Anton Paar Model Xsample 340
Xsample 340 là máy đổi mẫu tự động tiên tiến của Anton Paar, được thiết kế để xử lý nhiều loại mẫu khác nhau với độ chính xác cao.
- Bộ đổi mẫu đơn cho các kích cỡ ống tiêm khác nhau.
- Giải pháp mạnh mẽ cho kết quả đáng tin cậy và có thể lặp lại.
- Ngăn ngừa mẫu bị chuyển tiếp bằng cách rửa và sấy khô tự động sau mỗi mẫu.
- Các bộ phận ướt có khả năng chống chịu cao để xử lý các mẫu có tính ăn mòn
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đổi Mẫu Tự Động (Sample Changer) Anton Paar Model Xsample 340
Xsample 340 là máy đổi mẫu tự động tiên tiến của Anton Paar, được thiết kế để xử lý nhiều loại mẫu khác nhau với độ chính xác cao. Từ những mẫu có độ nhớt thấp đến những mẫu dày và phức tạp, máy này có thể xử lý mọi loại vật liệu, đáp ứng được nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc biệt, Xsample 340 Anton Paar còn là một hệ thống tự động hóa toàn diện, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu tối đa sự can thiệp của con người. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Những Nét Đặc Trưng Của Xsample 340
Khả Năng Làm Sạch Và Đo Lường Vượt Trội
- Rửa và sấy khô tự động sau mỗi mẫu đo: Hệ thống đảm bảo rằng không có mẫu nào bị lẫn vào mẫu khác, ngăn ngừa hiện tượng lây nhiễm mẫu. Việc này giúp đảm bảo các kết quả đo lường đạt độ chính xác cao nhất.
- Sử dụng tối đa hai dung dịch làm sạch: Điều này đặc biệt hữu ích khi đo nhiều loại mẫu khác nhau, vì mỗi mẫu có thể yêu cầu quy trình làm sạch riêng. Bằng cách sử dụng hai dung dịch khác nhau, bạn có thể đảm bảo rằng thiết bị luôn trong tình trạng sẵn sàng cho việc đo lường tiếp theo.
- Xử lý đa dạng loại mẫu: Khả năng đo lường của Máy Xsample 340 mở rộng từ các mẫu có độ nhớt thấp đến các mẫu có độ nhớt lên tới 36.000 mPa.s. Điều này giúp thiết bị trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và nhiều lĩnh vực khác.
Dễ Dàng Sử Dụng Với Tính Năng Tự Động
- Hỗ trợ đa dạng loại ống tiêm: Thiết bị tương thích với các adapter dành cho ống tiêm 2,5 mL và 10 mL của Braun, giúp bạn dễ dàng sử dụng với các loại ống tiêm phổ biến nhất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình vận hành.
- Tiết kiệm lượng mẫu sử dụng: Với lượng mẫu tối thiểu được yêu cầu, Xsample 340 đặc biệt hữu ích khi người dùng cần làm việc với những mẫu đắt tiền hoặc nguy hiểm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính an toàn khi làm việc với các vật liệu độc hại.
- Giao diện người dùng trực quan: Giao diện phần mềm độc quyền của Xsample được đồng bộ hóa với thiết bị chính, giúp người dùng dễ dàng vận hành và rút ngắn thời gian đào tạo. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình sử dụng.
- Tự động điều chỉnh tốc độ lấy mẫu: Với cảm biến lực, Xsample-340 tự động điều chỉnh tốc độ lấy mẫu để tối ưu hóa quy trình đo lường. Điều này giúp giảm thiểu sai sót do người dùng gây ra và đảm bảo kết quả đo lường luôn đạt độ chính xác cao nhất.
Thiết Kế Thông Minh, An Toàn Và Bền Bỉ
- Chất liệu kháng hóa chất: Tất cả các bộ phận tiếp xúc với mẫu của Thiết Bị Xsample 340 đều được làm từ những vật liệu có khả năng chống lại các hóa chất mạnh, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Dù là trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cao hay môi trường công nghiệp khắt khe, Xsample 340 vẫn hoạt động ổn định, mang lại độ tin cậy cao cho người sử dụng.
- Tiêu chuẩn an toàn cao: Máy được trang bị nắp an toàn và cơ chế dừng tự động khi nắp được mở ra trong quá trình lấy mẫu. Điều này giúp bảo vệ người vận hành khỏi những rủi ro không đáng có và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: Mặc dù được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, Xsample 340 vẫn có thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận hành mà không chiếm quá nhiều diện tích trong không gian làm việc.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy Đổi Mẫu Tự Động Xsample 340
Nhờ vào khả năng linh hoạt và hiệu suất vượt trội, Anton Paar Xsample 340 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Từ phòng thí nghiệm nghiên cứu đến các nhà máy sản xuất công nghiệp, thiết bị này đều có thể đảm nhận các nhiệm vụ đo lường phức tạp và đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
Một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đo lường độ nhớt của các loại nước sốt, dầu ăn, hoặc các sản phẩm chất lỏng khác.
- Ngành dược phẩm: Đảm bảo các sản phẩm thuốc và hóa chất được đo lường với độ chính xác cao nhất.
- Ngành hóa chất: Đo lường độ nhớt và các thông số khác của các loại hóa chất có độ nhớt cao, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra thuận lợi.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Xsample 340
Khi đầu tư vào một thiết bị đổi mẫu tự động như Xsample 340, bạn không chỉ sở hữu một thiết bị đo lường tiên tiến, mà còn có được những lợi ích sau:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Với khả năng tự động hóa, bạn có thể giảm thiểu đáng kể thời gian cần thiết cho việc lấy mẫu và đo lường, từ đó tập trung vào các công việc quan trọng khác.
- Tối ưu hóa chi phí vận hành: Nhờ khả năng tiết kiệm mẫu, bạn có thể giảm thiểu chi phí khi làm việc với các mẫu đắt tiền hoặc độc hại. Điều này giúp tăng hiệu quả kinh tế trong quá trình vận hành.
- An toàn tuyệt đối cho người sử dụng: Thiết bị được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành và bảo trì.
- Đảm bảo chất lượng đo lường: Với khả năng làm sạch tự động và tính năng ngăn ngừa lẫn mẫu, Xsample 340 đảm bảo rằng mỗi kết quả đo lường đều chính xác và đáng tin cậy.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đổi Mẫu Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đổi Mẫu hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Với những tính năng tiên tiến và lợi ích vượt trội, Xsample 340 không chỉ là một thiết bị đổi mẫu tự động thông thường mà còn là một giải pháp hoàn hảo giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất đo lường. Cho dù bạn đang làm việc trong phòng thí nghiệm hay nhà máy sản xuất, Xsample 340 sẽ là trợ thủ đắc lực, đảm bảo mỗi mẫu đo đều được xử lý chính xác và nhanh chóng. Hãy liên hệ với Công Nghệ Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Viscosity range | 36,000 mPa·s at ambient and measuring temperature |
Supported syringes | 2 mL Luer plastic for sample viscosity up to 36,000 mPa·s 5 mL Luer plastic for sample viscosity up to 10,000 mPa·s 10 mL Luer plastic for sample viscosity up to 9,000 mPa·s 5 mL glass for sample viscosity up to 10,000 mPa·s |
Filling mode | Force applied by syringe |
Minimum sample volume per measurement | approx. 3 mL depending on system configuration |
Rinsing liquid consumption | approx. 7 mL (if rinse time: 10 s) approx. 11 mL (if rinse time: 15 s) |
Compressed air supply | 0.3 bar (4.35 psi) relative (air supply of the master instrument) max. 1.5 bar (21.8 psi) relative (air supply of Xsample 340) optional: 2.0 bar (29 psi) relative (external compressed air) |
Necessary quality of air | Class 3 from ISO 8573-1: max. particle size: 5 μm max. pressure dew point: –20°C (–4°F) max. oil content: 1 mg/m3 |
Environmental conditions (EN 61010) |
Indoor use only |
Air humidity | 10 to 90% relative humidity, non-condensing |
Operating temperature | +15 to +35 °C (+59 to +95 °F) |
Power supply | supplied by master instrument Mains voltage according to the type plate at the rear of master instrument (protective grounding required) |
Dimensions excl. master instrument (L x W x H) |
480 mm x 230 mm x 420 mm (18.9 in x 9.1 in x 16.5 in) |
Weight excl. master instrument | approx. 9.4 kg (20.7 lbs) |