
Máy Đo Độ Dẫn Điện/Điện Trở Suất/Độ Mặn/Tổng Chất Rắn Hòa Tan/Nhiệt Độ Để Bàn HORIBA Model LAQUA EC2000
Việc đảm bảo chất lượng nước không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ các ngành công nghiệp, nông nghiệp và môi trường hoạt động hiệu quả. Máy Đo Chất Lượng Nước LAQUA EC2000 của HORIBA ra đời như một giải pháp tối ưu, cung cấp các phép đo chính xác, nhanh chóng và toàn diện cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Liên hệ
Tổng quan
Việc đảm bảo chất lượng nước không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ các ngành công nghiệp, nông nghiệp và môi trường hoạt động hiệu quả. Máy Đo Chất Lượng Nước LAQUA EC2000 hiện đại ra đời như một giải pháp tối ưu, cung cấp các phép đo chính xác, nhanh chóng và toàn diện cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Tầm Quan Trọng Của Máy Đo Chất Lượng Nước
Trong thời đại mà ô nhiễm môi trường đang trở thành vấn đề toàn cầu, việc đo lường và kiểm tra chất lượng nước trở thành một nhiệm vụ cần thiết. Từ giám sát nước thải, phân tích nước uống, đến kiểm tra các nguồn nước tự nhiên, Máy Horiba LAQUA 2000 đóng vai trò quan trọng như:
- Xác định các thông số hóa lý như pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan và độ mặn.
- Phát hiện các chất gây ô nhiễm như ion độc hại hoặc dư lượng hóa chất.
- Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và luật pháp liên quan đến chất lượng nước.
LAQUA 2000 Series hiện đại không chỉ giúp nâng cao độ chính xác mà còn cải thiện hiệu suất công việc nhờ công nghệ tiên tiến và thiết kế tiện lợi.
Phân Loại Máy Đo LAQUA 2000
Máy đo pH và ORP
Máy Đo pH LAQUA PH2000 là thiết bị phổ biến nhất dùng để xác định độ axit hoặc kiềm của nước. Đặc biệt, Máy Horiba LAQUA PH2000 tích hợp đo ORP (khả năng oxy hóa khử) cho phép đánh giá khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
Ưu điểm nổi bật:
- Dải đo rộng từ -2.000 đến 20.000 pH với độ chính xác cao ±0.003 pH.
- Hỗ trợ bù nhiệt tự động (ATC) giúp đảm bảo độ chính xác dù điều kiện nhiệt độ thay đổi.
- Hiệu chuẩn đến 6 điểm, phù hợp với các ứng dụng cần độ chính xác cao.
- Bộ nhớ lưu trữ lớn, cho phép lưu trữ lên đến 2000 bộ dữ liệu, thuận tiện cho phân tích và báo cáo.
Máy đo độ dẫn điện và TDS
Đo độ dẫn điện (Conductivity) giúp xác định khả năng dẫn điện của nước, từ đó suy ra nồng độ các ion hòa tan. Đồng thời, máy đo TDS (tổng chất rắn hòa tan) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước uống và môi trường.
Đặc tính vượt trội:
- Phạm vi đo linh hoạt, từ siêu thấp (0.000 µS/cm) đến siêu cao (2.000 S/cm).
- Chế độ tự động chuyển đổi đơn vị, giúp người dùng dễ dàng thao tác và đọc kết quả.
- Hiệu chuẩn linh hoạt với 5 điểm, cung cấp độ chính xác tối đa.
- Tính năng bù nhiệt và tính toán độ mặn, hỗ trợ các phép đo phức tạp.
Máy đo oxy hòa tan (DO)
HORIBA LAQUA DO2000 là công cụ quan trọng trong giám sát chất lượng nước ao nuôi trồng thủy sản, nước sông hồ và các ứng dụng nghiên cứu môi trường.
Tính năng đáng chú ý:
- Đo oxy hòa tan và nhu cầu oxy sinh hóa (BOD), hỗ trợ các phép đo môi trường tiêu chuẩn.
- Chức năng bù áp suất và độ mặn tự động, đảm bảo độ chính xác ngay cả trong môi trường biến động.
- Hiệu chuẩn tự động hoặc thủ công, giúp người dùng dễ dàng thao tác.
Máy đo đa chỉ tiêu
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu LAQUA PD2000 tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị, là lựa chọn hoàn hảo cho các phòng thí nghiệm cần tiết kiệm không gian và chi phí.
Điểm mạnh:
- Tích hợp đo pH, ORP, độ dẫn điện, TDS, độ mặn và oxy hòa tan.
- Giao diện thân thiện, hỗ trợ xuất dữ liệu qua USB và phần mềm để phân tích chuyên sâu.
- Tích hợp các tính năng bảo mật như mật khẩu bảo vệ và tự động lưu trữ dữ liệu.
Nét Đặc Trưng Của Máy LAQUA EC2000
Màn hình hiển thị kỹ thuật số sắc nét
Máy Đo Độ Mặn LAQUA EC2000 hiện nay được trang bị màn hình LCD lớn (5 inch) với đèn nền, hiển thị rõ ràng mọi thông số quan trọng. Người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái điện cực, thời gian, và các chỉ số đo chỉ trong nháy mắt.
Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi
Với trọng lượng chưa đến 800g và kích thước nhỏ gọn, LAQUA EC2000 HORIBA phù hợp với cả các phòng thí nghiệm có không gian hạn chế và nhu cầu di chuyển trong thực địa.
Công nghệ tự động hóa thông minh
Các chế độ đo Auto Stable, Auto Hold và Real Time không chỉ tăng độ chính xác mà còn giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi đo hàng loạt mẫu.
Tính năng nâng cao và bảo mật
- Chế độ bù nhiệt tự động (ATC) và tùy chỉnh (MTC) giúp tối ưu hóa kết quả đo.
- Tính năng khóa mật khẩu, ngăn chặn truy cập trái phép vào cài đặt máy.
- Khả năng nâng cấp phần mềm, giúp máy luôn cập nhật với công nghệ mới nhất.
Ưu Điểm Vượt Trội
- Tốc độ cực nhanh, chính xác.
- Có thể tháo lắp, làm vệ sinh dễ dàng.
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
- Thích hợp cho nhu cầu ứng dụng chuyên nghiệp, ít nhiên liệu.
Ứng Dụng Thực Tế Của LAQUA EC2000
Máy Đo Chất Lượng LAQUA EC2000 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Nghiên cứu môi trường: Đánh giá chất lượng nước sông, hồ và nước ngầm.
- Sản xuất công nghiệp: Kiểm tra nước thải và nước sử dụng trong sản xuất.
- Nông nghiệp: Đảm bảo nước tưới cây đạt tiêu chuẩn, kiểm soát nước ao nuôi trồng thủy sản.
- Y tế và thực phẩm: Đánh giá độ an toàn của nước uống, nước sử dụng trong chế biến thực phẩm.
Những Lý Do Nên Mua Máy LAQUA EC2000 Tại Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy LAQUA EC2000 hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy Đo Điện Trở Suất LAQUA EC2000 không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là trợ thủ đắc lực trong việc kiểm soát chất lượng nước, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Với thiết kế tinh tế, tính năng đa dạng và ứng dụng rộng rãi, LAQUA EC2000 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của người dùng trong nhiều lĩnh vực. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
Model | LAQUA-EC2000 |
Conductivity / Resistivity / TDS / Salinity / Temperature (°C/°F) Bench Meter | |
Conductivity Range | 0.000 to 1.999 µS/cm (k = 0.1) 2.00 to 19.99 µS/cm (k = 0.1, 1) 20.0 to 199.9 µS/cm (k = 0.1, 1, 10) 200 to 1999 µS/cm (k = 0.1, 1, 10) 2.00 to 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10) 20.0 to 199.9 mS/cm (k = 1, 10) 0.200 to 2.000 S/cm (k = 10) |
Units | Auto ranging S/cm, S/m (µS ↔ mS ↔ S) |
Resolution | 0.05% full scale |
Accuracy | ± 0.6% full scale; ± 1.5% full scale > 18.0 mS/cm |
Reference Temperature | 15.0 to 30.0 °C (adjustable) |
Temperature Coefficient | 0.00 to 10.00 % per °C (adjustable) |
Cell Constants | 0.070 to 13.00 (adjustable) |
Calibration Points | Up to 4 (Auto) / Up to 5 (Manual) |
Resistivity Range | 0.001 MΩ・cm to 20.0 MΩ・cm |
Resolution | 0.5% full scale |
Accuracy | ± 0.6% full scale; ± 1.5% full scale > 1.80 MΩ・cm |
Total Dissolved Solids (TDS) Range | 0.01 to 9.99 mg/L (ppm) 10.0 to 99.9 mg/L (ppm) 100 to 999 mg/L (ppm) 1.00 to 9.99 g/L (ppt) 10.0 to 100 g/L (ppt) |
Resolution | 0.01, 0.1, 1 mg/L ↔ g/L (ppm ↔ ppt) |
Accuracy | ± 0.1% full scale |
TDS Curves | EN27888, 442, NaCl, Linear (0.40 to 1.00) |
Salinity Range | 0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 % |
Resolution | 0.1 ppt / 0.01% |
Accuracy | ± 0.2% full scale |
Salinity Curves | NaCl / Seawater |
Calibration Option | Yes (Manual; 1 point) |
Temperature Range | -30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F |
Resolution | 0.1 °C / °F |
Accuracy | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F |
Calibration Option | Yes (± 10.0 °C / ± 18.0 °F range in 0.1 °C increments) |
Memory | 2000 |
Auto Data Log | Yes |
Real-time Clock | Yes |
Date & Time Stamp | Yes |
Measurement Modes | Auto Stable / Auto Hold / Real Time |
Auto Shut-Off | Yes (Programmable: up to 30 mins.) |
Electrode Status | On screen display |
Diagnostics | Yes |
Password Setting | Yes |
Software Upgrade | Yes |
PC / Printer Communication | Phono jack (USB / RS232C) |
Meter Inputs | BNC, phono, DC sockets |
Display | 5″ Custom LCD with backlight and 320 segments |
Power Requirement | AC adaptor 100 – 240V, 50 – 60Hz |
Dimensions & Weight | 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 765g |
Meter Kits |
|
EC2000 | Máy đo với giá đỡ điện cực tích hợp, bộ chuyển đổi nguồn đa năng với 6 đầu cắm, sách hướng dẫn |
EC2000-S | EC2000, điện cực đo độ dẫn điện thân nhựa đen Ti/Pt 9382-10D k=1.0 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện 503-S |
Đường cong TDS | Ứng dụng |
EN27888 | Môi trường |
442 (Na₂SO₄, NaHCO₃, NaCl) | Nước nồi hơi, HVAC |
NaCl (Natri clorua) | Nuôi trồng thủy sản, Ngâm chua |
Linear (KCl – Kali clorua) | Chung |
*Được lập trình sẵn với các đường cong TDS và độ mặn cho nhiều ứng dụng khác nhau. |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.