Máy Phân Tích Hạt Anton Paar Model PSA 1190
Dòng PSA 1190 của Anton Paar là sản phẩm của hơn 50 năm nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực đo kích thước hạt. Thiết bị sử dụng công nghệ tán xạ laser tiên tiến để phân tích chính xác kích thước hạt của cả chất lỏng và bột khô, từ đó giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và hiệu suất quy trình.
- Hệ thống đa tia laser
- Khoảng đo chất lỏng: 0.04 µm đến 2500 µm
- Khoảng đo chất rắn: 0.1 µm đến 2500 µm
Liên hệ
Tổng quan
Máy Phân Tích Hạt (Particle Size Analyzer) Anton Paar Model PSA 1190
Máy phân tích kích thước hạt PSA 1190 sử dụng hệ thống laser đa tia để xác định kích thước và phân bố kích thước hạt trong cả các dung dịch lỏng và bột khô, từ phạm vi nanomet đến milimet. Việc nắm rõ kích thước và phân bố kích thước hạt của vật liệu là rất quan trọng trong phát triển sản phẩm và kiểm soát chất lượng, bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý và tính chất của sản phẩm cuối cùng.
Với hơn 50 năm kinh nghiệm, các thiết bị trong dòng PSA không chỉ mang đến độ chính xác cao mà còn được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Phân Tích Hạt
Thiết Kế 2 trong 1 Tiện Lợi
PSA 1190 là máy phân tích kích thước hạt duy nhất có thể cấu hình với các mô-đun phân tán lỏng và khô tích hợp hoàn toàn trong một thiết bị. Việc phân tán mẫu và đo lường diễn ra bên trong máy, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều phụ kiện, thay đổi phần cứng hoặc điều chỉnh thủ công. Phần mềm của máy cho phép chuyển đổi giữa chế độ phân tán lỏng và khô chỉ với một cú nhấp chuột, tiết kiệm thời gian và ngăn ngừa sai sót khi vận hành.
Công Nghệ Laser Đa Tia
Công nghệ laser đa tia cung cấp dải kích thước hạt có thể đo lường rộng lớn. Máy PSA 1190 có thiết kế quang học độc đáo, bao gồm ba laser, cho phép đo chính xác kích thước hạt từ 0.04 µm đến 2500 µm. Sử dụng laser trạng thái rắn giúp thiết bị sẵn sàng đo ngay sau khi bật nguồn, gần như không cần thời gian khởi động.
Độ Chính Xác Cao Cho Bột Khô
Phân bố kích thước của các hạt bột khô thường khó đo lường do chúng có xu hướng kết tụ lại, dẫn đến kết quả không chính xác. Công nghệ Phân Tán Khô Bằng Dòng Khí (DJD) của Anton Paar là kỹ thuật đã được cấp bằng sáng chế, giúp phân tán hiệu quả và phân tích chính xác các hạt bột. Thiết kế sáng tạo với bộ điều chỉnh áp suất khí cho phép điều chỉnh luồng khí dễ dàng, tạo lực cắt tách các hạt kết tụ, đảm bảo phát hiện các hạt chính.
Độ Chính Xác và Ổn Định
Thiết bị phân tích kích thước hạt PSA 1190 của Anton Paar tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn ISO 13320, đảm bảo kết quả đo chính xác, lặp lại và có thể truy xuất. Thiết kế bàn quang học độc đáo với tất cả các thành phần quang học được gắn cố định trên tấm đế bằng gang, đảm bảo hoạt động không cần căn chỉnh lại, lý tưởng cho cả môi trường R&D và các môi trường khắc nghiệt. Điều này đảm bảo độ chính xác, tính lặp lại và ổn định suốt đời của thiết bị.
Ưu Điểm Của Máy Phân Tích Hạt PSA 1090
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy và có thể tái lặp.
- Tiết kiệm thời gian: Chuyển đổi dễ dàng giữa đo mẫu ướt và khô chỉ với một cú nhấp chuột.
- Dễ sử dụng: Thiết kế thân thiện với người dùng và phần mềm điều khiển thông minh.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Ứng Dụng Đa Dạng Của PSA 1190
Máy phân tích hạt PSA-1190 phù hợp cho nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm: Hỗ trợ tối ưu hóa công thức và cải tiến sản phẩm, giúp doanh nghiệp đạt được những bước tiến mới trong công nghệ và sản phẩm.
- Kiểm Soát Chất Lượng: Đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, giúp duy trì uy tín và chất lượng thương hiệu.
- Sản Xuất Công Nghiệp: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Những Lý Do Nên Mua Máy Phân Tích Hạt Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công Nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Phân Tích Hạt hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy Quang Phổ Huỳnh Quang, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất !!!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy phân tích kích thước hạt PSA-1190 là giải pháp hoàn hảo cho việc đo lường và kiểm soát chất lượng hạt trong cả môi trường nghiên cứu và sản xuất. Với thiết kế thông minh – tiện lợi, công nghệ laser đa tia hiện đại, và khả năng đo lường chính xác cho cả dung dịch lỏng và bột khô, PSA 1190 sẽ là trợ thủ đắc lực cho bất kỳ quy trình sản xuất nào. Hãy liên hệ với Công Nghệ Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Measurement principle | Laser diffraction |
Measuring range (dry) | 0.1 μm to 2,500 μm |
Measuring range (wet) | 0.04 μm to 2,500 μm |
Accuracy | Better than 1 % variation+* |
Repeatability | Better than 0.5 % variation+ |
Reproducibility | Better than 1 % variation+** |
Measuring time | <1 min |
Dry dispersion | Venturi / free fall |
Liquid dispersion | 2 peristaltic pumps / ultrasonic transducer / stirrer |
Dimensions (L x D x H) | 890 mm x 530 mm x 430 mm (35 in x 21 in x 17 in) |
Weight | Approx. 55 kg |
Number of lasers | 3 |
Laser safety classification | FDA Title 21 CFR – Part 1040 & EN 60825-1:2014 |
Laser class, closed cover | Class 1 of EN 60825-1:2014 |
Laser class, open cover | Class 3R of EN 60825-1:2014 |
Digital data security | FDA Title 21 CFR – Part 11 |
Electromagnetic compliance | EN 61326-1:2013 |
Low voltage | EN 61010-1:2010 & EN 61010-2-081:2015 |