Máy Đo Độ Cứng Kim Loại Cầm Tay PCE Instruments Model PCE-2500N
PCE-2500N là thiết bị đo độ cứng cầm tay tiên tiến với thiết kế dạng bút siêu nhỏ gọn, kết hợp công nghệ phương pháp hồi phục (Leeb) hiện đại. Thiết bị hỗ trợ đo trên 10 loại kim loại phổ biến như: thép, thép đúc, thép công cụ hợp kim, gang xám, gang cầu, hợp kim nhôm đúc, đồng thau, đồng đỏ và đồng thiếc, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc trong mọi lĩnh vực công nghiệp.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Độ Cứng Kim Loại Cầm Tay (Durometer for Metals) PCE Instruments Model PCE-2500N
Máy Đo Độ Cứng Cầm Tay PCE-2500N là thiết bị đo độ cứng cầm tay tiên tiến với thiết kế dạng bút siêu nhỏ gọn, kết hợp công nghệ phương pháp hồi phục (Leeb) hiện đại. Thiết bị hỗ trợ đo trên 10 loại kim loại phổ biến như: thép, thép đúc, thép công cụ hợp kim, gang xám, gang cầu, hợp kim nhôm đúc, đồng thau, đồng đỏ và đồng thiếc, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc trong mọi lĩnh vực công nghiệp. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Những Nét Đặc Trưng Của PCE-2500N
Hỗ Trợ Đa Thang Đo Quốc Tế
Máy PCE-2500N cho phép hiển thị kết quả đo dưới nhiều thang đo nổi tiếng trên thế giới, phù hợp với mọi tiêu chuẩn kiểm định:
- Rockwell: HRA, HRB, HRC
- Brinell: HB
- Vickers: HV
- Shore: HS
- Leeb: HLD
Với khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các thang đo, người dùng dễ dàng lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật.
Phạm Vi Đo Rộng Và Chính Xác
Máy Đo Độ Cứng PCE-2500N có khả năng hoạt động với dải đo rộng, phù hợp cho cả kim loại cứng và mềm:
- Leeb (HLD): 170 – 960 HLD
- Rockwell C (HRC): 17.9 – 69.5 HRC
- Brinell (HB): 19 – 683 HB
- Vickers (HV): 80 – 1042 HV
- Shore (HS): 30.6 – 102.6 HS
Độ chính xác cao, lên đến ± 0.5 HLD, đảm bảo kết quả đáng tin cậy trong mọi phép đo.
Công Nghệ Đo Hiện Đại Với Đầu Va Chạm Type D
Thiết Bi Đo Độ Cứng Kim Loại PCE-2500N hoạt động dựa trên nguyên lý phương pháp hồi phục (Leeb), trong đó đầu búa Type D tác động lên bề mặt kim loại và đo lường sự hồi phục để tính toán độ cứng. Công nghệ này giúp thiết bị:
- Đo nhanh chóng trong vài giây
- Đảm bảo kết quả đo chính xác và đồng nhất
- Không làm ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu
Pin Sạc Li-ion Tiện Lợi
Máy Đo Độ Cứng Kim Loại Cầm Tay PCE-2500N sử dụng pin sạc Li-ion có dung lượng lớn, cho phép làm việc liên tục trong thời gian dài mà không lo gián đoạn. Ngoài ra, bộ nhớ trong của thiết bị còn giúp lưu trữ kết quả đo lường, hỗ trợ người dùng xem lại và phân tích dữ liệu một cách dễ dàng.
Ưu Điểm Vượt Trội Của PCE-2500N
- Tiết kiệm thời gian và công sức với tốc độ đo nhanh và chính xác.
- Kết quả đáng tin cậy, phù hợp với các tiêu chuẩn kiểm tra quốc tế.
- Dễ dàng sử dụng, phù hợp cho cả kỹ sư chuyên nghiệp và người mới làm quen.
- Linh hoạt và tiện lợi, hỗ trợ đo trên nhiều loại vật liệu kim loại.
- Độ bền cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng Dụng Đa Dạng Của PCE-2500N
Nhờ khả năng đo lường chính xác và linh hoạt, PCE 2500N được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực như:
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm kim loại: Đánh giá độ cứng của thép, gang, nhôm và các hợp kim trong quá trình sản xuất.
- Bảo trì và kiểm định thiết bị: Kiểm tra độ cứng các chi tiết máy móc trong quá trình bảo dưỡng và sửa chữa.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu vật liệu: Nghiên cứu đặc tính cơ học của kim loại.
- Kiểm tra tại công trình: Linh hoạt trong việc đo lường tại hiện trường nhờ thiết kế nhỏ gọn.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Độ Cứng Kim Loại Cầm Tay Tại Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Độ Cứng Kim Loại Cầm Tay hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Máy Đo Độ Cứng Kim Loại PCE-2500N là công cụ không thể thiếu trong các quy trình kiểm định và bảo đảm chất lượng vật liệu. Với thiết kế cầm tay nhỏ gọn, tính năng đa dạng và độ chính xác vượt trội, PCE-2500N đáp ứng hoàn hảo nhu cầu đo lường trong mọi ngành công nghiệp. Hãy liên hệ với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Measuring ranges | HLD: 170 … 960 HRC: 17.9 … 69.5 HB: 19 … 683 HV: 80 … 1042 HS: 30.6 … 102.6 HRA: 59.1 .. 88 HRB: 3.5 … 101.7 |
Measurement accuracy | HLD: ± 0.5% |
Measuring principle | Rebound method |
Impact device | Type D striker |
Display | 128 x 64 OLED |
Repeatability | HLD: ± 0.8% |
Hardness max. | 1042 HV |
Measurement units | HLD, HRC, HB, HV, HS, HRA, HRB |
Running time | Approx. 10 hours of continuous use at full charge |
Power supply | Rechargeable Li-ion battery |
Storage conditions | -30 … 60°C / -22 … 140°F, <90% RH |
Operating conditions | -10 … 50°C / 14 … 122°F, <90% RH |
Dimensions | 148 x 32 x 25 mm / 5.83 x 1.26 x 0.99 in |
Limit alarm | Yes |
Automatic shutdown | Yes |
Weight | 650 g / 1.44 lbs |
Materials
|
Steel |
Cast steel | |
Alloyed tool steel | |
Stainless steel | |
Cast iron | |
Ductile iron | |
Cast aluminum alloy | |
Brass | |
Bronze | |
Copper | |
Measuring ranges on various material surfaces | |
Steel | HRC: 17.9 … 68.5 HRB: 59.6 … 99.6 HRA: 59.1 … 85.8 HB: 127 … 651 HV: 83 … 976 HS: 32 , 2 … 99.5 |
Tool steel | HRC: 17.9 … 68.5 HRB: 59.6 … 99.6 HRA: 59.1 … 85.8 HB: 127 … 651 HV: 83 … 976 HS: 32 , 2 … 99.5 |
Stainless steel | HRB: 46.5 … 101.7 HB: 85 … 655 HV: 85 … 802 |
Cast iron | HB: 93 … 334 |
Brass | HRB: 13.5 … 95.3 HB: 40 … 173 |
Bronze | HB: 60 … 290 |
Copper | HB: 45 … 315 |