Máy Đo Dòng Điện Kẹp PCE Instruments Model PCE-LCT 1
Clamp Meter PCE-LCT 1 là công cụ đo lường điện tử hiện đại, được thiết kế để đo dòng rò, điện áp, điện trở, và kiểm tra tính liên tục, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành điện. Đây là thiết bị lý tưởng dành cho các kỹ thuật viên điện, thợ điện và các chuyên gia bảo trì thiết bị điện theo tiêu chuẩn VDE.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Dòng Điện Kẹp (Clamp Meter) PCE Instruments Model PCE-LCT 1
Clamp Meter PCE-LCT 1 là công cụ đo lường điện tử hiện đại, được thiết kế để đo dòng rò, điện áp, điện trở, và kiểm tra tính liên tục, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành điện. Đây là thiết bị lý tưởng dành cho các kỹ thuật viên điện, thợ điện và các chuyên gia bảo trì thiết bị điện theo tiêu chuẩn VDE. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Đặc Điểm Nổi Bật Của PCE-LCT 1
- Đo dòng rò lên đến 100 A: Thiết bị PCE-LCT 1 có khả năng phát hiện dòng rò khi điện đi qua các dây dẫn không được thiết kế để dẫn điện, giúp xác định các sự cố cách điện mà không cần ngắt kết nối thiết bị.
- Đo điện áp lên đến 600 V: Cho phép kiểm tra điện áp trên các mạch điện có mức điện áp cao nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra tính liên tục và đo điện trở: PCE LCT1 đo được điện trở lên đến 400 Ω, hỗ trợ việc kiểm tra cách điện và các linh kiện điện khác.
- Màn hình hiển thị số và đồ thị thanh kỹ thuật số: Cung cấp thông tin đo lường với độ phân giải cao và các giá trị tối đa/tối thiểu được hiển thị trên màn hình, giúp theo dõi chính xác các thay đổi của thông số.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo: Nhờ thiết kế dạng bỏ túi và lớp bảo vệ bằng cao su, PCE-LCT 1 dễ dàng được mang theo trong túi, giảm thiểu nguy cơ bị hư hỏng do va đập.
- Cáp thử đi kèm: Được trang bị các dây cáp thử để đảm bảo sự tiện lợi khi sử dụng thiết bị.
Ứng Dụng Của PCE-LCT 1
Máy Kiểm Tra Dòng Điện PCE-LCT 1 lý tưởng để sử dụng trong các cuộc kiểm tra điện tại hiện trường, nơi không thể tắt nguồn hoặc tháo dỡ thiết bị. Thiết bị này giúp phát hiện nhanh chóng các lỗi cách điện và đảm bảo an toàn trong các hoạt động bảo trì và sửa chữa điện. Đây là lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo công việc của kỹ thuật viên diễn ra hiệu quả và an toàn theo tiêu chuẩn VDE 701/702.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Dòng Điện Kẹp Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Dòng Điện Kẹp hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Thiết Bị Đo Dòng Điện Kẹp PCE-LCT 1 là công cụ thiết yếu, cung cấp giải pháp toàn diện cho các kỹ thuật viên điện, giúp họ thực hiện các công việc đo lường một cách chính xác, hiệu quả và an toàn. Hãy liên hệ với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Leakage current and current (AC A) | |||
Measurement ranges | Resolution | Accuracy | |
50 / 60 Hz | 400 Hz … 1 kHz | ||
40-mA | 10 µA | ± (1% + 0.5-mA) | ± (4.5% + 0.5-mA) |
400-mA | 100 µA | ± (3% + 5-mA) | ± (3% + 5-mA) |
4 A | 1-mA | ± (4% + 0.1-mA) | ± (4% + 0.1 A) |
40 A | 10-mA | ± (4% + 1 A) | ± (4% + 1 A) |
80 A | 10-mA | ± (2.5% + 1 A) | ± (3% + 1 A) |
80 A – 100 A | 100-mA | ± (5% + 1 A) | ± (5% + 1 A) |
Voltage (AC V) | |||
Measurement ranges | Resolution | Accuracy | |
50 / 60 Hz | 400 Hz … 1 kHz | ||
400 V | 1 V | ± (1.5 % + 2 digits) | ± (2 % + 4 digits) |
Resistance | |||
Measurement ranges | Resolution | ||
Accuracy | Alarm | ||
400 Ω | 0.1 Ω | ± (1% + 2 digits) | Measurement value <38Ω |
General Technical Specifications | |||
Display | 3 3/4 | ||
Measured electrical properties | AC V, AC A, resistance | ||
Security standards | CAT III 300 V / CAT II 600 V | ||
Diameter of the clip | 30 mm | ||
Input impedance | 10 MΩ | ||
Registration rate | 2 Hz (numerical values), 20 Hz (bar graph) | ||
Operating temperature | -10 … 50ºC / 14 … 122ºF | ||
Operating humidity | <85% H.r. | ||
Storing temperature | -20 … 60ºC / -4 … 140ºF | ||
Auto shut-off | After 30 minutes | ||
Power | 9 V battery | ||
Input current | 10-mA | ||
Weight | 200 g / < 1 lb | ||
Dimensions | 210 x 62 x 35.6 mm / 8.2 x 2.4 x 1.4 in |