Thiết Bị Phân Tích Công Suất 3 Pha PCE Instruments Model PCE-PA 8000
PCE-PA 8000 là thiết bị phân tích công suất ba pha tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đo lường và giám sát hệ thống điện một cách toàn diện. Với khả năng đo lường thời gian thực và ghi dữ liệu trực tiếp vào thẻ nhớ SD, thiết bị này hỗ trợ người dùng thực hiện các phép đo kéo dài một cách chính xác và hiệu quả. Thiết Bị Phân Tích Công Suất PA 8000 còn cho phép phân tích các chỉ số công suất như công suất tác dụng, công suất biểu kiến và công suất phản kháng, cùng với góc pha và hệ số công suất.
Liên hệ
Tổng quan
Thiết Bị Phân Tích Công Suất 3 Pha (3-Phase Power Analyzer) PCE Instruments Model PCE-PA 8000
PCE-PA 8000 là thiết bị phân tích công suất ba pha tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đo lường và giám sát hệ thống điện một cách toàn diện. Với khả năng đo lường thời gian thực và ghi dữ liệu trực tiếp vào thẻ nhớ SD, thiết bị này hỗ trợ người dùng thực hiện các phép đo kéo dài một cách chính xác và hiệu quả.
Thiết Bị Phân Tích Công Suất PA 8000 còn cho phép phân tích các chỉ số công suất như công suất tác dụng, công suất biểu kiến và công suất phản kháng, cùng với góc pha và hệ số công suất. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Đặc Điểm Nổi Bật Của PCE-PA 8000
Phân tích mạng điện linh hoạt
Máy Phân Tích Công Suất 3 Pha PCE-PA 8000 hỗ trợ đo lường trong nhiều cấu hình mạng điện khác nhau, bao gồm:
- Mạng 3 pha / 4 dây
- Mạng 3 pha / 3 dây
- Mạng 1 pha / 2 dây
- Mạng 1 pha / 3 dây
Đo lường chính xác
Máy Đo Công Suất 3 Pha PA8000 cho phép đo các thông số quan trọng như:
- Điện áp lên đến 600V
- Dòng điện lên đến 1200A
- Công suất tác dụng, biểu kiến và phản kháng
Ghi dữ liệu tiện lợi
- Máy Đo Điện 3 Pha PA8000 tích hợp bộ đếm thời gian và lịch để ghi dữ liệu tự động.
- Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng Excel (xls) trên thẻ nhớ SD, dễ dàng phân tích trên máy tính.
- Người dùng có thể chuyển dữ liệu qua cáp để phân tích chi tiết hơn.
Hiển thị rõ ràng
Màn hình LCD lớn 3,7 inch (94 mm) hiển thị đầy đủ các thông số đo, Đồng Hồ Đo Điện 3 Pha PCE-PA 8000 giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích nhanh.
Hỗ trợ phụ kiện
Power Supply 9 V / 0.8 A (US / North American) | USB Data Cable Incl. Software SOFT-LUT-USB |
Ứng Dụng Thực Tế Của PCE-PA 8000
Máy Phân Tích Công Suất PCE-PA 8000 là công cụ lý tưởng để sử dụng trong các mạng lưới cung cấp điện. Với độ chính xác cao và khả năng lưu trữ dữ liệu tiện lợi, PA8000 giúp kỹ thuật viên dễ dàng giám sát hiệu suất hệ thống điện, phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra các giải pháp khắc phục kịp thời.
Ưu Điểm Vượt Trội Của PCE-PA 8000
- Đạt Chuẩn Quốc Tế: Máy Đo Công Suất PCE-PA 8000 tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn IEC 1010 và CAT III 600V.
- Linh Hoạt Và Tiện Dụng: Khả năng đo lường linh hoạt với nhiều cấu hình mạng điện.
- Độ Bền Cao: Chất liệu cao cấp, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Phân Tích Toàn Diện: Khả năng đo và phân tích đầy đủ các chỉ số công suất, góc pha và hệ số công suất.
Những Lý Do Nên Mua Thiết Bị Phân Tích Công Suất 3 Pha Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Thiết Bị Phân Tích Công Suất 3 Pha hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Thiết Bị Phân Tích Công Suất Ba Pha PCE-PA 8000 là giải pháp toàn diện cho việc đo lường và giám sát hiệu suất hệ thống điện. Với các tính năng hiện đại và độ chính xác cao, Máy PA8000 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên và nhà quản lý hệ thống điện muốn tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
Voltage (ACV) | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
10 V … 600 V (phase to neutral) | 0.1 V | ±(0.5 % + 0.5 V) |
10 V … 600 V (phase to neutral) | ||
Current (ACA) | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
20 A | 0.001 A (< 10 A) 0.01 A (≥ 10 A) |
±(0.5 % + 0.1 V) |
200 A | 0.01 A (< 100 A) 0.1 A (≥ 100 A) |
±(0.5 % + 0.5 A) |
1200 A | 0.1 A (< 1000 A) 1 A (≥ 1000 A) |
±(0.5 A + 5 A) |
Active power | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KW … 9.999 KW | 0.001 KW | ±(1 % + 0.008 KW) |
10 KW … 99.99 KW | 0.01 KW | ±(1 % + 0.008 KW) |
100 KW … 999.9 KW | 0.1 KW | ±(1 % + 0.8 KW) |
1 MW … 9.999 MW | 0.001 MW | ±(1 % + 0.008 MW) |
Apparent power | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KVA … 9.999 KVA | 0.001 KVA | ±(1 % + 0.008 KVA) |
10 KVA … 99.99 KVA | 0.01 KVA | ±(1 % + 0.08 KVA) |
100 KVA … 999.9 KVA | 0.1 KVA | ±(1 % + 0.8 KVA) |
1 MVA … 9.999 MVA | 0.001 MVA | ±(1 % + 0.008 MVA) |
Reactive power | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KVAR … 9.999 KVAR | 0.001 KVAR | ±(1 % + 0.008 KVAR) |
10 KVAR … 99.99 KVAR | 0.01 KVAR | ±(1 % + 0.08 KVAR) |
100 KVAR … 999.9 KVAR | 0.1 KVAR | ±(1 % + 0.8 KVAR) |
1 MVAR … 9.999 MVAR | 0.001 MVAR | ±(1 % + 0.008 MVAR) |
Active energy | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KWh … 9.999 KWh | 0.001 KWh | ±(1 % + 0.008 KWh) |
10 KWh … 99.99 KWh | 0.01 KWh | ±(1 % + 0.08 KWh) |
100 KWh … 999.9 KWh | 0.1 KWh | ±(1 % + 0.8 KWh) |
1 MWh… 9.999 MWh | 0.001 MWh | ±(1 % + 0.008 MWh) |
Apparent energy | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KVAh … 9.999 KVAh | 0.001 KVAh | ±(2 % + 0.008 KVAh) |
10 KVAh … 99.99 KVAh | 0.01 KVAh | ±(2 % + 0.08 KVAh) |
100 KVAh … 999.9 KVAh | 0.1 KVAh | ±(2 % + 0.8 KVAh) |
1 MVAh… 9.999 MVAh | 0.001 MVAh | ±(2 % + 0.008 MVAh) |
Reactive energy | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 KVARh … 9.999 KVARh | 0.001 KVARh | ±(2 % + 0.008 KVARh) |
10 KVARh … 99.99 KVARh | 0.01 KVARh | ±(2 % + 0.08 KVARh) |
100 KVARh … 999.9 KVARh | 0.1 KVARh | ±(2 % + 0.8 KVARh) |
1 MVARh… 9.999 MVARh | 0.001 MVARh | ±(2 % + 0.008 MVARh) |
Power factor | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
0 … 1 | 0.01 | ±0.04 |
Phase angle | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
-180º … 180º | 0.1º | ±1º |
Frequency | ||
Measurement range | Resolution | Accuracy |
45 Hz … 65 Hz | 0.1 Hz | 0.1 Hz |
General specifications | ||
Display | 3.7″ / 94.0 mm LCD (320 x 240 pixel) with backlight | |
Electrical properties | ACV, ACA, active power, apparent power, power factor, phase angle, mains frequency | |
Voltage range | 10 … 600 ACV, automatic range selection | |
Safety standards | Complies with IEC 1010, CAT III 600 V | |
ACV input resistance | 10 MΩ | |
Operation frequency of current clamps | 40 Hz … 1 kHz | |
Tested operation frequency of current clamps | 45 Hz … 65 Hz | |
Overload protection | ACV / 720 V RMS | |
ACA | 1300 A with current clamps | |
Memory | SD card, up to 16 GB | |
Real-time display refresh rate | 1 second | |
Data logger | Yes, fully integrated | |
Data logger sample rate | Adjustable, 2 … 7,200 seconds | |
Data output | USB or RS-232, depending on the connection cable | |
Operating temperature | 0º C … 50º C / 32° F … 122° F | |
Operating humidity | < 80 % RH | |
Power supply | 8 x 1.5 V AA batteries / AC power adapter | |
Input current | Meter: 300 mA DC Clamp: 34 mA DC |
|
Max. diameter | 2″ / 50 mm | |
Weight | Meter: 948 g / 2.09 lbs (with batteries) Clamp: 467 g / 1.03 lbs (with cable) |
|
Dimensions | Meter: 225 x 125 x 64 mm / 8.8 x 4.9 x 2.5″ | |
Clamp: 210 x 64 x 33 mm / 8.2 x 2.5 x 1.2″ | ||
Jaw: 86 mm / 3.3″ (exterior) |