Máy Đo Gia Tốc PCE Instruments Model PCE-VM 3D
Máy Đo Gia Tốc PCE-VM 3D là thiết bị lý tưởng cho việc đo lường nhanh chóng và chính xác độ rung và dịch chuyển trong các máy móc và công trình. Với khả năng ghi nhận độ rung trên ba trục (x, y, z), PCE-VM 3D cho phép người dùng dễ dàng xác định lỗi, mất cân bằng lớn hoặc các vấn đề tiềm ẩn khác, giúp bảo vệ tuổi thọ máy móc một cách hiệu quả.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Gia Tốc (Vibration Meter) PCE Instruments Model PCE-VM 3D
Máy Đo Gia Tốc PCE-VM 3D là thiết bị lý tưởng cho việc đo lường nhanh chóng và chính xác độ rung và dịch chuyển trong các máy móc và công trình. Với khả năng ghi nhận độ rung trên ba trục (x, y, z), PCE-VM 3D cho phép người dùng dễ dàng xác định lỗi, mất cân bằng lớn hoặc các vấn đề tiềm ẩn khác, giúp bảo vệ tuổi thọ máy móc một cách hiệu quả. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Tính Năng Nổi Bật Của Máy Đo Gia Tốc PCE-VM 3D
- Đo lường chính xác: Thiết bị PCE-VM 3D đo được gia tốc, tốc độ quay và tần số, cung cấp dữ liệu chi tiết cho người dùng.
- Màn hình LCD lớn có đèn nền: Dễ dàng đọc dữ liệu ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
- Dải tần số rộng: VM3D đảm bảo khả năng phát hiện chính xác các dao động với nhiều mức độ khác nhau.
- Chế độ hiển thị đa dạng:
- Chế độ thông thường: Hiển thị các giá trị tức thời.
- Chế độ phổ: Cung cấp phổ rung chi tiết.
- Tính năng báo động pin: Vibration Meter PCE-VM 3D cảnh báo khi pin yếu để người dùng có thể kịp thời thay thế.
Ưu Điểm Khi Sử Dụng PCE-VM 3D Trong Công Nghiệp
- Trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng: Với chỉ 305g, Máy Đo Độ Rung PCE-VM 3D có thể mang theo dễ dàng trong các môi trường làm việc khác nhau, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các công ty lớn.
- Phát hiện sớm lỗi và mất cân bằng: Giúp ngăn chặn các hư hại nghiêm trọng, giảm thiểu chi phí sửa chữa và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Tùy chọn cảm biến mở rộng và chứng nhận ISO: Tăng cường tính linh hoạt và độ chính xác của Máy Đo Gia Tốc VM3D theo nhu cầu.
- Hỗ trợ phụ kiện:
Vibration Probe for PCE-VM 3D-PROBE
Ứng Dụng Thực Tế Của PCE-VM 3D
Máy Phân Tích Gia Tốc PCE-VM 3D là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm tra và bảo trì máy móc công nghiệp. Người dùng có thể theo dõi các dao động để xác định nguồn gốc vấn đề, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Gia Tốc Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Gia Tốc hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Thiết Bị Đo Gia Tốc PCE-VM 3D là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của máy móc. Với tính năng vượt trội và khả năng phát hiện lỗi sớm, Model PCE-VM 3D là người bạn đồng hành không thể thiếu trong việc bảo trì và kiểm soát chất lượng. Hãy liên hệ ngay với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
Measuring ranges | |
Vibration acceleration | 0.1 m/s² … 400.0 m/s² (Peak) / 0.3 ft/s² … 1312.3 ft/s² (Peak) (0 … 40 g / 0.09 lb force) |
Vibration velocity | 0.01 … 400.0 mm/s / 4.0 x 10-4 in/s … 15.7 in/s |
Vibration amplitude | 0.001 mm … 4.000 mm (Peak-Peak) / 4.0 x 10-5 in … 0.16 in (Peak-Peak) |
Range of Frequencies | |
Vibration velocity | 10 Hz … 10 kHz |
Vibration acceleration | 10 Hz … 10 kHz |
Vibration amplitude | 10 Hz … 10 kHz |
General Specifications | |
Resolution | 0.25 Hz |
Accuracy | ± 5 % |
Data interface | RS-232C |
Batteries | 2 x AA 1.5 V batteries |
Environmental conditions | 0 … +50 °C / 32 … 122° F / < 95 % r.H. |
Dimensions device | 130 x 70 x 30 mm / 5.1 x 2.8 x 1.2 in |
Dimensions sensor | 40 x 40 x 22 mm / 1.5 x 1.5 x 0.8 in |
Weight | 305 g / 0.67 lbs (without batteries) |