Máy Đo Màu PCE Instruments Model PCE-CSM 20
Máy Đo Màu PCE-CSM 20 là thiết bị đo màu cầm tay chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường màu sắc trong các ứng dụng công nghiệp. Thiết bị sở hữu pin lithium-ion mạnh mẽ, cho phép thực hiện lên đến 5000 lần đo, cùng hệ thống chiếu sáng LED 4 màu giúp đảm bảo độ chính xác và khả năng sử dụng dễ dàng.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Màu (Color Meter) PCE Instruments Model PCE-CSM 20
Máy Đo Màu PCE-CSM 20 là thiết bị đo màu cầm tay chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường màu sắc trong các ứng dụng công nghiệp. Thiết bị sở hữu pin lithium-ion mạnh mẽ, cho phép thực hiện lên đến 5000 lần đo, cùng hệ thống chiếu sáng LED 4 màu giúp đảm bảo độ chính xác và khả năng sử dụng dễ dàng.
PCE-CSM 20 được trang bị các chế độ đo SCI (specular included) và SCE (specular excluded), giúp người dùng phân tích sự khác biệt màu sắc chính xác ngay cả trong những điều kiện ánh sáng phức tạp. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây!
Tính Năng Nổi Bật Của Máy PCE-CSM 20
- Tuổi thọ pin lâu dài: Máy sử dụng pin lithium-ion mạnh mẽ, có khả năng thực hiện lên đến 5000 lần đo với một lần sạc.
- Giao tiếp USB và phần mềm phân tích: Dữ liệu đo có thể được truyền tải dễ dàng đến máy tính thông qua cáp USB và phần mềm phân tích đi kèm, hỗ trợ các tác vụ đánh giá và báo cáo chi tiết.
- Thiết kế di động: Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, Máy Đo PCE-CSM 20 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng di động trong ngành công nghiệp.
- Bộ nhớ tham chiếu lớn: Máy có thể lưu trữ 2000 mẫu màu tham chiếu và 20,000 mẫu đo khác, giúp người dùng quản lý dữ liệu hiệu quả.
- Tiêu chuẩn hiệu chỉnh màu sắc: Được trang bị tiêu chuẩn hiệu chỉnh màu trắng và đen, máy đo đảm bảo độ chính xác và độ ổn định trong từng lần đo.
- Đo lường chính xác và ổn định: Với 4 tùy chọn chiếu sáng, thiết bị cung cấp khả năng đo lường ổn định, cho phép người dùng chọn chế độ đo phù hợp nhất cho từng yêu cầu.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Dải đo bước sóng: 400 – 700 nm, với bước nhảy 10 nm, cho phép đo chính xác dải màu phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
- Cảm biến CMOS đôi 256 phần tử: Cung cấp chất lượng hình ảnh tốt để đo lường và phân tích.
- Độ chính xác cao: Máy Đo PCE-CSM 20 tuân thủ các tiêu chuẩn đo lường quốc tế như CIE No. 15, GB/T 3978, GB2893, GB/T 18833, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil, đảm bảo độ tin cậy cao trong các ứng dụng nghiên cứu và sản xuất.
Ưu Điểm Vượt Trội Của PCE-CSM 20
Thiết Bị PCE-CSM 20 không chỉ là một công cụ đo lường màu sắc mà còn là một thiết bị phân tích chuyên sâu với khả năng thực hiện các phép đo đơn lẻ hoặc trung bình, hiển thị kết quả qua giao diện delta pass/fail. Thiết kế của máy cho phép đo lường dễ dàng các mẫu nhỏ nhờ tính năng định vị camera và ánh sáng thông minh. Cùng với phần mềm phân tích được đi kèm, người dùng có thể đánh giá chất lượng màu sắc và tạo báo cáo chính xác nhanh chóng.
Ứng Dụng Thực Tế
Model PCE-CSM 20 phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát chất lượng màu sắc nghiêm ngặt như sản xuất sơn, nhựa, dệt may, và nhiều lĩnh vực khác. Thiết bị này giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về màu sắc.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Màu Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Màu hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Với những tính năng tiên tiến và thiết kế dễ sử dụng, Thiết Bị Đo Màu PCE-CSM 20 là công cụ lý tưởng để nâng cao hiệu quả kiểm soát chất lượng màu sắc trong sản xuất và nghiên cứu. Hãy liên hệ với Năng Lực Company để được tư vấn chi tiết và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Measuring geometry | 8° / d |
Integrated sphere size | 48 mm |
Light source | LED lighting system, UV light |
Spectrophotometric operation | Concave grid |
Sensor | 256 Pixel CMOS image sensor |
Wavelength range | 400 … 700 nm |
Wavelength interval | 10 nm |
Measured reflection range | 0 … 200% |
Measuring aperture | Single panel: 8 mm (0.3″) |
Specular component | SCI, SCE |
Colour ranges | CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB |
Formulas for color inequality | ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter) |
Other colorimetric index | WI(ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter), YI(ASTM D1925, ASTM 313),TI(ASTM E313, CIE/ISO), Metamerism Index MI, Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity, 8° Glossiness |
Lighting type | D65, A, C, D50 |
Viewing angle | 2° / 10° |
Data display | Spectrogram values, colour values samples, colour difference values / graph, pass / fail result, colour balance |
Measuring time | 2.6 seconds |
Repeatability | Standard deviation within ΔE*ab 0.06 Average of 30 measurements of standard white plate |
Error between equipment | ΔE*ab 0.4 |
Measurement mode | Single measurement, average value measurement |
Tracking procedure | Finding the measuring points by camera |
Power supply | Built-in Li-ion battery |
Dimensions | 184 x 77 x 105 mm / 7.2 x 3.0 x 4.1″ (L x W x H) |
Weight | 600 g / 1.3 lbs |
Lamp lifespan | 5 years / over 3 million measurements |
Display | 3.5 in TFT colour LCD, capacitive touch screen |
Data interface | USB |
Data storage | 2000 standards, 20,000 samples |
Menu languages | English, Chinese |
Operating conditions | 0 … 40°C / 32 … 104°F 0 … 85% relative humidity (non-condensing) |
Storage conditions | -20 … 50°C / -4 … 122°F 0 … 85% relative humidity (non-condensing) |