
Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột Ray-Ran Model RR-BDA
Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột RR-BDA là thiết bị đo lường hiện đại được thiết kế để xác định tỷ trọng khối của các vật liệu dạng bột, hạt, granules, hoặc các vật liệu dạng rời khác. Một công cụ rất quan trọng trong việc đo các đặc tính như tỷ trọng khối, yếu tố khối (bulk factor) và khả năng đổ (pourability) của vật liệu.
Liên hệ
Tổng quan
Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột (Apparent Bulk Density Apparatus) Ray-Ran Model RR-BDA
Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột RR-BDA là thiết bị đo lường hiện đại được thiết kế để xác định tỷ trọng khối của các vật liệu dạng bột, hạt, granules, hoặc các vật liệu dạng rời khác. Một công cụ rất quan trọng trong việc đo các đặc tính như tỷ trọng khối, yếu tố khối (bulk factor) và khả năng đổ (pourability) của vật liệu. Hãy cùng Năng Lực tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Đặc Điểm Của Máy Đo Tỷ Trọng Khối RR-BDA
Máy Đo Tỷ Trọng RR-BDA có thể thực hiện các phép đo tỷ trọng khối và khả năng đổ của vật liệu thông qua nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp đều phù hợp với các loại vật liệu khác nhau. Dưới đây là các phương pháp đo lường tiêu biểu mà máy hỗ trợ:
Phương Pháp ASTM D1895 – Method A
Phương pháp ASTM D1895 – Method A được sử dụng chủ yếu để đo tỷ trọng khối của các vật liệu hạt mịn có thể đổ dễ dàng qua phễu có dạng chữ “V”. Vật liệu được cho vào một cốc hình trụ có dung tích 100cm³ và tiến hành đo tỷ trọng khối. Các phép đo có thể thực hiện bao gồm:
- Tỷ trọng khối (Apparent Density): Đo lường khối lượng của vật liệu trên một thể tích nhất định.
- Yếu tố khối (Bulk Factor): Đánh giá mật độ của vật liệu khi được xử lý trong điều kiện đặc biệt.
- Khả năng đổ (Pourability): Đo lường khả năng vật liệu có thể đổ dễ dàng hay không.
Thông số kỹ thuật của Method A:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1895 Method A.
- Phễu có hình dạng chữ “V”.
- Cốc đo 100cm³.
- Giá đỡ với cơ chế đóng phễu.
![]() |
ASTM D1895 – Method A |
Phương Pháp ASTM D1895 – Method B
Method B được áp dụng cho các vật liệu hạt thô hơn, như viên hoặc các hạt có kích thước lớn không thể đổ qua phễu của Method A. Vật liệu sẽ được cho vào một cốc hình trụ có dung tích 400cm³. Các phép đo thực hiện bao gồm:
- Tỷ trọng khối (Apparent Density)
- Yếu tố khối (Bulk Factor)
- Khả năng đổ (Pourability)
Thông số kỹ thuật của Method B:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1895 Method B.
- Phễu có hình dạng chữ “V”.
- Cốc đo 400cm³.
- Giá đỡ với cơ chế đóng phễu.
![]() |
ASTM D1895 – Method B |
Phương Pháp ASTM D1895 – Method C
Method C là phương pháp dành cho các vật liệu có dạng mảnh lớn, sợi cắt hoặc các vật liệu không thể đổ theo Method A và B. Các vật liệu này thường có tỷ trọng khối thấp và phải nén nhẹ để đo lường chính xác. Máy sử dụng một cốc đo có dung tích 1000cm³ và một pittông nén có trọng lượng 2300g để đo tỷ trọng khối.
Thông số kỹ thuật của Method C:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1895 Method C.
- Phễu đo.
- Pít tông nén.
- Bi lead shot (tùy chọn).
![]() |
ASTM D1895 – Method B |
Phương Pháp ISO R60
Phương pháp ISO R60 được sử dụng chủ yếu để đo tỷ trọng khối của vật liệu tạo khuôn có thể đổ dễ dàng qua phễu. Vật liệu được cho vào một cốc hình trụ có dung tích 100cm³. Các phép đo bao gồm:
- Tỷ trọng khối (Apparent Density)
- Yếu tố khối (Bulk Factor)
- Khả năng đổ (Pourability)
Thông số kỹ thuật của Method ISO R60:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO R60.
- Cốc đo 100cm³.
- Giá đỡ với cơ chế đóng phễu.
![]() |
ISO R60 |
Ưu Điểm Vượt Trội Của RR-BDA
RR-BDA Apparent Bulk Density Apparatus mang lại rất nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp và phòng thí nghiệm, bao gồm:
- Chất lượng sản phẩm ổn định: Máy đo giúp đảm bảo chất lượng của nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra, đồng thời giảm thiểu sai số trong quá trình sản xuất.
- Tăng hiệu quả sản xuất: Máy giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thử nghiệm, giúp tăng hiệu quả công việc trong các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất.
- Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển: Máy đo tỷ trọng khối hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong việc phát triển các vật liệu mới với tính năng vượt trội.
Ứng Dụng Của Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột RR-BDA
Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột Ray-Ran RR-BDA có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Ngành công nghiệp sản xuất: Máy giúp các nhà sản xuất đánh giá chất lượng nguyên liệu đầu vào, từ đó cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.
- Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới: Các nhà nghiên cứu sử dụng máy để kiểm tra tỷ trọng khối của các loại vật liệu mới, từ đó đưa ra các phương pháp tối ưu hóa các đặc tính của vật liệu.
- Sản xuất dược phẩm và thực phẩm: Máy giúp đảm bảo chất lượng nguyên liệu trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả của các sản phẩm cuối cùng.
Những Lý Do Nên Mua Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột Tại Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Máy Đo Tỷ Trọng Khối Bột hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Đường Ghép Mí Lon,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Xem thêm: Máy Đo Nồng Độ Cồn Kỹ Thuật Số (Digital Alcohol Meter) Anton Paar Alcolyzer M Beer
Tổng Kết
Thiết Bị Đo Tỷ Trọng Khối Bột RR-BDA là một công cụ tuyệt vời giúp các doanh nghiệp và phòng thí nghiệm đảm bảo chất lượng nguyên liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với các phương pháp đo chuẩn quốc tế, RR-BDA cung cấp các kết quả chính xác và đáng tin cậy, hỗ trợ tốt cho công việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Hãy liên hệ với Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline 0976.299.749 !
Thông số kỹ thuật
1. ASTM D1895 Phương Pháp A | |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ASTM D1895 Phương pháp A |
Phễu | Phễu chữ V |
Cốc đo | 100 cm³ |
Giá đỡ | Có khóa phễu |
Khối lượng tịnh | 4 kg |
Chiều rộng | 18 cm |
Chiều sâu | 23 cm |
Chiều cao | 25 cm |
2. ASTM D1895 Phương Pháp B | |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ASTM D1895 Phương pháp B |
Phễu | Phễu chữ V |
Cốc đo | 400 cm³ |
Giá đỡ | Có khóa phễu |
Khối lượng tịnh | 9 kg |
Chiều rộng | 24 cm |
Chiều sâu | 33 cm |
Chiều cao | 52 cm |
3. ASTM D1895 Phương Pháp C | |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ASTM D1895 Phương pháp C |
Phễu đo | Có |
Pít tông trọng lượng | Có |
Bi chì | Có |
Khối lượng tịnh | 4 kg |
Chiều rộng | 10 cm |
Chiều sâu | 10 cm |
Chiều cao | 30 cm (tối đa) |
4. ISO Phương Pháp R60 | |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ISO R60 |
Cốc đo | 100 cm³ |
Giá đỡ | Có khóa phễu |
Khối lượng tịnh | 4 kg |
Chiều rộng | 18 cm |
Chiều sâu | 23 cm |
Chiều cao | 25 cm |
Câu hỏi
Chưa có câu hỏi nào.