Nhiệt Kế Điện Tử Millikelvin Anton Paar Model MKT 10
Nhiệt kế Millikelvin MKT 10 của hãng Anton Paar là thiết bị đo nhiệt độ cực kỳ chính xác. MKT 10 nhỏ gọn và dễ mang theo, lý tưởng cho các phép đo nhanh tại hiện trường.
- Độ chính xác cao: Đo nhiệt độ với độ chính xác lên đến 0.01°C trên toàn bộ phạm vi đo.
- Tiện lợi: Dễ dàng sử dụng ngay tại dây chuyền sản xuất với thiết bị cầm tay nhỏ gọn và nhẹ.
Liên hệ
Tổng quan
Nhiệt Kế Điện Tử Millikelvin (Millikelvin Thermometers) Anton Paar Model MKT 10
Máy đo nhiệt độ Millikelvin MKT 10 là một thiết bị cầm tay tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này với độ chính xác lên đến 0,01 °C. Với nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường mật độ và nhiệt độ, Anton Paar mang đến MKT 10 – thiết bị đo nhiệt độ với độ chính xác vượt trội, đảm bảo nền tảng vững chắc cho các phép đo mật độ chính xác. Hãy cùng Công Nghệ Năng Lực Company tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Đặc Trưng Của Nhiệt Kế Điện Tử Millikelvin
Độ Chính Xác Vượt Trội
- Độ phân giải cao: Máy đo nhiệt độ MKT 10 có độ phân giải 0.001 °C (1 mK), đảm bảo kết quả đo lường chi tiết và chính xác.
- Đo được độ không đảm bảo đo: Với độ không đảm bảo đo chỉ 0.01 °C trên toàn dải đo, MKT 10 mang lại sự tin cậy cao cho mọi phép đo.
- Tiêu chuẩn công nghiệp: Tuân thủ tiêu chuẩn EN 60751 dành cho cảm biến Platinum Resistance Thermometers (PRT), Model MKT 10 đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong mọi điều kiện.
Thiết Kế Linh Hoạt và Tiện Lợi
Thiết bị đo nhiệt độ Millikelvin MKT 10 là một thiết bị cầm tay hoàn hảo với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ nhàng, mang lại sự tiện lợi tối đa khi sử dụng. Với kích thước nhỏ, thiết bị này dễ dàng mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu, đáp ứng nhu cầu đo lường linh hoạt và di động của người dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Bên cạnh đó, MKT 10 được trang bị một vỏ hộp chắc chắn, bảo vệ thiết bị khỏi va đập và các tác động bên ngoài trong quá trình di chuyển, giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động lâu dài.
Ngoài ra, máy đo nhiệt độ MKT 10 Anton Paar còn nổi bật với khả năng sử dụng nguồn điện linh hoạt. Thiết bị này được trang bị công nghệ Power over Ethernet (PoE), một giải pháp tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu việc sử dụng pin, từ đó góp phần bảo vệ môi trường.
PoE không chỉ cung cấp nguồn điện mà còn đảm bảo kết nối mạng ổn định, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và liên tục. Không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn nâng cao sự tiện lợi và thân thiện với môi trường, làm cho MKT 10 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo lường hiện đại.
Ưu Điểm Vượt Trội
Millikelvin MKT 10 lý tưởng cho các phép đo tại dây chuyền sản xuất và kiểm tra nhanh tại hiện trường, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và chính xác.
Thiết bị này cũng phù hợp cho các phép đo lường và hiệu chuẩn trong phòng thí nghiệm, cung cấp độ chính xác cao nhất cho các nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất, MKT 10 giúp kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa sản xuất, mang lại hiệu quả và độ tin cậy cao cho doanh nghiệp.
Ứng Dụng Của Nhiệt Kế Millikelvin
- Ngành Sản Xuất: MKT-10 được sử dụng để đo nhiệt độ trong quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và kiểm soát quy trình một cách chặt chẽ.
- Phòng Thí Nghiệm: Thiết bị này là công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm, phục vụ cho các phép đo hiệu chuẩn và nghiên cứu khoa học.
- Kiểm Tra Nhanh: Với tính năng cầm tay và dễ dàng mang theo, MKT 10 Anton Paar cho phép thực hiện các phép đo nhanh chóng và chính xác ngay tại hiện trường, hỗ trợ đắc lực cho công tác kiểm tra và bảo trì.
Các Loại Cảm Biến Có Sẵn Cho MKT 10
- Cảm biến Pt 100: Được biết đến với độ ổn định cao, các cảm biến này đi kèm với chứng chỉ từ nhà máy hoặc DAkkS, đảm bảo độ chính xác và tin cậy.
- Cảm biến linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh các máy đo mật độ DMA và các dòng máy đo độ nhớt SVM, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người sử dụng.
Những Lý Do Nên Mua Nhiệt Kế Millikelvin Tại Công Nghệ Năng Lực
- Công ty Công nghệ Năng Lực là đối tác chính thức phân phối Nhiệt kế Millikelvin hàng đầu tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với uy tín trên thị trường và chế độ hẫu mãi tốt, Công Nghệ Năng Lực đã nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào chất lượng hàng đầu của các dòng sản phẩm.
- Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy bên Châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản,… và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường như: Máy Đo Độ Cứng, Máy SPECTROMAXx, Máy Kiểm Tra Độ Bền Sơn,… Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm này trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh nhất.
- Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên sâu sẽ hỗ trợ khách hàng về chi tiết sản phẩm, hướng dẫn sử dụng hay những thứ liên quan đến vấn đề mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải. Chúng tôi sẽ cung cấp những giải pháp tối ưu nhất!
- Ngoài ra Công Nghệ Năng Lực Chúng Tôi luôn hướng đến trải nghiệm khách hàng, vì vậy chúng tôi có những chính sách bảo hành, bảo trì – bảo dưỡng, hiệu chuẩn với tất cả các thiết bị, máy móc mà chúng tôi cung cấp. Đảm bảo mang đến cho Khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về dịch vụ khi mua hàng.
Tổng Kết
Millikelvin MKT 10 Anton Paar không chỉ nổi bật với độ chính xác cao mà còn tiện lợi và linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ các quy trình sản xuất đến các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, MKT 10 luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu cầu độ chính xác và tin cậy trong đo lường nhiệt độ.
Với những tính năng và ưu điểm vượt trội, MKT-10 Anton Paar không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất trong ngành đo lường nhiệt độ. Hãy liên hệ với Công Nghệ Năng Lực ngay để được tư vấn chuyên sâu và nhận các ưu đãi hấp dẫn nhất thông qua hotline/zalo: 0976.299.749!
Thông số kỹ thuật
Model | MKT 50 | MKT 10 |
Measuring range | ||
Temperature | −260 °C to +962 °C (−436 °F to +1764 °F) |
0 °C to 100 °C (32 °F to 212 °F) |
Resistance | 0 Ω to 440 Ω | 100 Ω to 140 Ω |
Resolution | ||
Temperature | 0.1 mK (Pt 100) | 1 mK |
Resistance | 40 μΩ | 0.4 mΩ |
Measurement uncertainty* | ||
Temperature | < 1 mK (Pt 100) | < 10 mK |
Resistance | < 400 μΩ | < 4 mΩ |
Measuring sensor | Pt 100 or Pt 25.5 (EN 60751 or ITS‑90) |
Pt 100 (EN 60751) |
Measuring current | 0.41 mArms | 1 mADC |
Internal reference resistor | 400 Ω (Vishay Precision Group, VHP 101) | 400 Ω (Vishay Precision Group, VHP 101) |
Number of sensor inputs | 2 | 1 |
Sensor connection | 4‑wire (LEMO 1S304) | 4‑wire, soldered |
Measuring time | 1.44 seconds (for both channels) | 1 second (for one channel) |
Data outputs | RS‑232D (optional USB**) LAN (Ethernet, 10 Mbit) |
LAN (PoE, 10 Mbit) |
Ambient operating temperature | 0 °C to 35 °C (for highest accuracy 20 °C to 25 °C recommended) |
0 °C to 35 °C (for highest accuracy 20 °C to 25 °C recommended) |
Power supply | Power adapter 7.5 V or 2× AA batteries |
4× AA batteries or Power over Ethernet (PoE) |
Dimensions (L × W × H) | 240 mm × 190 mm × 110 mm (9.5 in × 7.5 in × 4.3 in) |
200 mm × 100 mm × 35 mm (7.9 in × 3.9 in × 1.4 in) |
Weight | approx. 2 kg (4.4 lbs) | approx. 500 g (1.1 lbs) |
*) refers to the calibration of the reference resistor without contribution of the sensor (confidence level: 95 %, number of measurement values: 50, reference temperature: 23 °C)
**) with USB/RS‑232 adapter